Bản dịch của từ Side chair trong tiếng Việt

Side chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side chair(Noun)

saɪd tʃɛɹ
saɪd tʃɛɹ
01

Một loại ghế được thiết kế để đặt bên cạnh một món đồ nội thất khác, thường được sử dụng để ngồi thêm.

A type of chair designed to be placed alongside another piece of furniture, commonly used for extra seating.

Ví dụ
02

Một chiếc ghế không có tay vịn, thường được sử dụng trong các bữa ăn hoặc như một chiếc ghế trang trí.

A chair without arms, often used in dining settings or as an accent chair.

Ví dụ
03

Thường nhẹ hơn và di động hơn so với các loại nội thất ghế khác.

Typically lighter and more mobile than other types of seating furniture.

Ví dụ