Bản dịch của từ Side chair trong tiếng Việt
Side chair

Side chair (Noun)
The side chair next to the sofa is very comfortable.
Chiếc ghế bên cạnh sofa rất thoải mái.
There are no side chairs available at the community center today.
Hôm nay không có ghế bên cạnh nào có sẵn tại trung tâm cộng đồng.
Do you prefer the side chair or the armchair for guests?
Bạn thích ghế bên cạnh hay ghế bành cho khách hơn?
The side chair is perfect for our small dining room.
Chiếc ghế bên rất phù hợp cho phòng ăn nhỏ của chúng tôi.
The side chair does not have arms like other chairs.
Chiếc ghế bên không có tay vịn như những chiếc ghế khác.
Is the side chair comfortable for long social gatherings?
Chiếc ghế bên có thoải mái cho các buổi gặp gỡ xã hội lâu không?
The side chair is perfect for social gatherings in small spaces.
Ghế bên rất thích hợp cho các buổi gặp mặt xã hội trong không gian nhỏ.
The side chair does not provide enough support for long conversations.
Ghế bên không đủ hỗ trợ cho những cuộc trò chuyện dài.
Is the side chair comfortable for guests during social events?
Ghế bên có thoải mái cho khách trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp