Bản dịch của từ Sift through trong tiếng Việt

Sift through

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sift through (Verb)

01

Xem xét cẩn thận một tập hợp đồ vật hoặc một tập hợp thông tin để tìm thứ gì đó.

To carefully go through a set of objects or a collection of information in order to find something.

Ví dụ

Social workers sift through reports to find necessary information for cases.

Nhân viên xã hội lọc qua các báo cáo để tìm thông tin cần thiết cho các vụ án.

They do not sift through social media posts for accurate data.

Họ không lọc qua các bài đăng trên mạng xã hội để tìm dữ liệu chính xác.

Do researchers sift through surveys to gather social insights effectively?

Các nhà nghiên cứu có lọc qua các khảo sát để thu thập thông tin xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sift through cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sift through

Không có idiom phù hợp