Bản dịch của từ Sift through trong tiếng Việt
Sift through

Sift through (Verb)
Xem xét cẩn thận một tập hợp đồ vật hoặc một tập hợp thông tin để tìm thứ gì đó.
To carefully go through a set of objects or a collection of information in order to find something.
Social workers sift through reports to find necessary information for cases.
Nhân viên xã hội lọc qua các báo cáo để tìm thông tin cần thiết cho các vụ án.
They do not sift through social media posts for accurate data.
Họ không lọc qua các bài đăng trên mạng xã hội để tìm dữ liệu chính xác.
Do researchers sift through surveys to gather social insights effectively?
Các nhà nghiên cứu có lọc qua các khảo sát để thu thập thông tin xã hội hiệu quả không?
Cụm động từ "sift through" có nghĩa là xem xét một cách cẩn thận và có hệ thống để tìm kiếm thông tin hoặc đồ vật cụ thể trong một tập hợp lớn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm dữ liệu, tài liệu hoặc bất kỳ loại thông tin nào. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều được phát âm tương tự và có cùng ý nghĩa.
Cụm từ "sift through" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "sift" có gốc từ tiếng Pháp cổ "sifter", nghĩa là "để lọc", và "through", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thurh", mang ý nghĩa "thông qua". Nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ hành động tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một tập hợp thông tin, tài liệu. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh quá trình lựa chọn và phân loại trong tư duy con người, từ đó giúp nắm bắt thông tin chính xác hơn.
Cụm từ "sift through" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để chỉ hành động tìm kiếm, lựa chọn hoặc phân loại thông tin quan trọng từ một khối lượng dữ liệu lớn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi nói về việc lọc thông tin trong nghiên cứu, các báo cáo, hoặc phân tích tài liệu. Khả năng xử lý thông tin một cách hiệu quả là kỹ năng thiết yếu trong nhiều lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp.