Bản dịch của từ Sign out of trong tiếng Việt

Sign out of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign out of (Verb)

sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
01

Kết thúc một phiên làm việc trên máy tính hoặc thiết bị, thường để bảo mật.

To terminate a session on a computer or device, typically for security purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ định một cách chính thức rằng một người đang rời bỏ hoặc không còn tham gia vào một cái gì đó.

To formally indicate that one is leaving or no longer participating in something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rút lui hoặc tách rời khỏi một cam kết hoặc hoạt động.

To withdraw or disengage from a commitment or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sign out of

Không có idiom phù hợp