Bản dịch của từ Sign out of trong tiếng Việt
Sign out of
Verb

Sign out of(Verb)
sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
Ví dụ
Ví dụ
03
Rút lui hoặc tách rời khỏi một cam kết hoặc hoạt động.
To withdraw or disengage from a commitment or activity.
Ví dụ
Sign out of

Rút lui hoặc tách rời khỏi một cam kết hoặc hoạt động.
To withdraw or disengage from a commitment or activity.