Bản dịch của từ Sign out of trong tiếng Việt

Sign out of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign out of(Verb)

sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
sˈaɪn ˈaʊt ˈʌv
01

Kết thúc một phiên làm việc trên máy tính hoặc thiết bị, thường để bảo mật.

To terminate a session on a computer or device, typically for security purposes.

Ví dụ
02

Chỉ định một cách chính thức rằng một người đang rời bỏ hoặc không còn tham gia vào một cái gì đó.

To formally indicate that one is leaving or no longer participating in something.

Ví dụ
03

Rút lui hoặc tách rời khỏi một cam kết hoặc hoạt động.

To withdraw or disengage from a commitment or activity.

Ví dụ