Bản dịch của từ Signature tune trong tiếng Việt

Signature tune

Noun [U/C] Phrase

Signature tune (Noun)

sˈɪɡnətʃɚ tˈun
sˈɪɡnətʃɚ tˈun
01

Một bài hát hoặc giai điệu gắn liền với một nghệ sĩ, nhóm hoặc bộ phim cụ thể và được chơi hoặc hát ở phần đầu hoặc phần cuối.

A song or tune that is closely associated with a particular performer group or series and is played or sung at the beginning or end.

Ví dụ

The signature tune of Friends is instantly recognizable to many viewers.

Giai điệu đặc trưng của Friends ngay lập tức được nhiều khán giả nhận ra.

The signature tune of the show is not played during every episode.

Giai điệu đặc trưng của chương trình không được phát trong mọi tập.

Is the signature tune of the Olympics played at every event?

Giai điệu đặc trưng của Thế vận hội có được phát tại mọi sự kiện không?

Signature tune (Phrase)

sˈɪɡnətʃɚ tˈun
sˈɪɡnətʃɚ tˈun
01

Một đoạn nhạc dùng làm chữ ký ở phần đầu hoặc phần cuối của một bộ phim, chương trình truyền hình, v.v.

A piece of music used as a signature at the beginning or end of a film television program etc.

Ví dụ

The signature tune of 'Friends' is very recognizable and catchy.

Nhạc hiệu của 'Friends' rất dễ nhận biết và bắt tai.

The movie didn't include a signature tune for its opening credits.

Bộ phim không có nhạc hiệu cho phần mở đầu.

Is the signature tune for your favorite show memorable?

Nhạc hiệu của chương trình yêu thích của bạn có dễ nhớ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signature tune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signature tune

Không có idiom phù hợp