Bản dịch của từ Signature tune trong tiếng Việt
Signature tune
Signature tune (Noun)
The signature tune of Friends is instantly recognizable to many viewers.
Giai điệu đặc trưng của Friends ngay lập tức được nhiều khán giả nhận ra.
The signature tune of the show is not played during every episode.
Giai điệu đặc trưng của chương trình không được phát trong mọi tập.
Is the signature tune of the Olympics played at every event?
Giai điệu đặc trưng của Thế vận hội có được phát tại mọi sự kiện không?
Signature tune (Phrase)
The signature tune of 'Friends' is very recognizable and catchy.
Nhạc hiệu của 'Friends' rất dễ nhận biết và bắt tai.
The movie didn't include a signature tune for its opening credits.
Bộ phim không có nhạc hiệu cho phần mở đầu.
Is the signature tune for your favorite show memorable?
Nhạc hiệu của chương trình yêu thích của bạn có dễ nhớ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Signature tune cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp