Bản dịch của từ Significant development trong tiếng Việt

Significant development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant development (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt dɨvˈɛləpmənt
səɡnˈɪfɨkənt dɨvˈɛləpmənt
01

Một sự tiến bộ hoặc thay đổi đáng chú ý hoặc quan trọng.

A notable or important advancement or change.

Ví dụ

The significant development in education improved access for low-income families.

Sự phát triển đáng kể trong giáo dục đã cải thiện khả năng tiếp cận cho các gia đình thu nhập thấp.

There was no significant development in social policies last year.

Không có sự phát triển đáng kể nào trong chính sách xã hội năm ngoái.

What significant development occurred in the community's healthcare services?

Sự phát triển đáng kể nào đã xảy ra trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe của cộng đồng?

02

Một sự kiện hoặc sự việc có ảnh hưởng hoặc hệ quả có ý nghĩa.

An event or occurrence that has a meaningful impact or consequence.

Ví dụ

The new law was a significant development for social equality in America.

Luật mới là một phát triển quan trọng cho bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The recent protest was not a significant development for social change.

Cuộc biểu tình gần đây không phải là một phát triển quan trọng cho thay đổi xã hội.

Was the community event a significant development for local social issues?

Sự kiện cộng đồng có phải là một phát triển quan trọng cho các vấn đề xã hội địa phương không?

03

Quá trình phát triển hoặc làm cho một cái gì đó lớn lên hoặc trở nên tiên tiến hơn.

The process of developing or causing something to grow or become more advanced.

Ví dụ

The significant development in education improved student engagement in 2022.

Sự phát triển đáng kể trong giáo dục đã cải thiện sự tham gia của học sinh vào năm 2022.

The community did not see significant development in social services last year.

Cộng đồng không thấy sự phát triển đáng kể nào trong dịch vụ xã hội năm ngoái.

What significant development occurred in social policies during 2023?

Sự phát triển đáng kể nào đã xảy ra trong chính sách xã hội năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Significant development cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Overall, the entire waterfront area has seen in terms of new facilities, buildings, and access roads [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Significant development

Không có idiom phù hợp