Bản dịch của từ Significant shift trong tiếng Việt

Significant shift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant shift (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt ʃˈɪft
səɡnˈɪfɨkənt ʃˈɪft
01

Một sự thay đổi quan trọng hoặc có ý nghĩa về vị trí, hướng, hoặc ngữ cảnh.

An important or meaningful change in position, direction, or context.

Ví dụ

There was a significant shift in public opinion after the protest.

Có một sự thay đổi quan trọng trong dư luận sau cuộc biểu tình.

The report did not show a significant shift in social attitudes.

Báo cáo không cho thấy sự thay đổi quan trọng nào trong thái độ xã hội.

What caused the significant shift in community engagement last year?

Điều gì đã gây ra sự thay đổi quan trọng trong sự tham gia cộng đồng năm ngoái?

02

Một sự thay đổi đáng kể trong thống kê hoặc xu hướng dữ liệu.

A substantial alteration in statistics or data trends.

Ví dụ

There was a significant shift in social attitudes towards climate change in 2023.

Có một sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội đối với biến đổi khí hậu năm 2023.

The survey did not show any significant shift in public opinion.

Khảo sát không cho thấy sự thay đổi đáng kể nào trong ý kiến công chúng.

Was there a significant shift in voter turnout during the last election?

Có sự thay đổi đáng kể nào trong tỷ lệ cử tri tham gia bầu cử không?

03

Một sự biến chuyển then chốt trong một tình huống hoặc quy trình.

A pivotal transformation in a situation or process.

Ví dụ

The significant shift in public opinion surprised many social scientists last year.

Sự thay đổi đáng kể trong công chúng đã khiến nhiều nhà xã hội học ngạc nhiên năm ngoái.

There wasn't a significant shift in attitudes towards climate change this month.

Không có sự thay đổi đáng kể nào trong thái độ đối với biến đổi khí hậu tháng này.

Was there a significant shift in voting patterns during the last election?

Có sự thay đổi đáng kể nào trong mẫu bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significant shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant shift

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.