Bản dịch của từ Signified trong tiếng Việt
Signified

Signified (Verb)
Chỉ ra cho người khác.
Indicate to others.
The handshake signified an agreement between the two parties involved.
Cái bắt tay biểu thị một thỏa thuận giữa hai bên liên quan.
The signs did not signify any danger during the social event.
Các dấu hiệu không biểu thị bất kỳ nguy hiểm nào trong sự kiện xã hội.
Did the raised flag signify a celebration for the community?
Cái cờ giơ lên có biểu thị một lễ kỷ niệm cho cộng đồng không?
Dạng động từ của Signified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signifying |
Signified (Adjective)
Ký hiệu.
Denoted.
The red signified danger in the social experiment conducted by Dr. Smith.
Màu đỏ biểu thị sự nguy hiểm trong thí nghiệm xã hội của Tiến sĩ Smith.
The blue color did not signified peace during the tense social discussion.
Màu xanh không biểu thị sự hòa bình trong cuộc thảo luận xã hội căng thẳng.
What did the color signified in the recent social awareness campaign?
Màu sắc biểu thị điều gì trong chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội gần đây?
Họ từ
"Signified" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngữ nghĩa học và triết học ngôn ngữ, đề cập đến ý nghĩa hoặc nội dung mà một từ hoặc biểu tượng truyền đạt. Thuật ngữ này thường đối lập với "signifier" (tín hiệu), tức là hình thức của từ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "signified" liên quan đến cách mà ý nghĩa được xây dựng và hiểu, có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ và tương tác giữa ngôn ngữ và tư duy.
Từ "signified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "significare", nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để biểu thị". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "signified" được sử dụng để chỉ khái niệm hoặc ý nghĩa mà một ký hiệu hoặc từ biểu thị. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc diễn đạt ý tưởng hoặc đối tượng thông qua dấu hiệu, điều này phản ánh chức năng biểu đạt của ngôn ngữ trong việc giao tiếp thông tin.
Từ "signified" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề triết học và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết phân tích ngữ nghĩa, khi bàn về các biểu tượng và ý nghĩa trong văn hóa hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Sự sử dụng này thường tập trung vào việc giải thích cách mà các biểu tượng được tiếp nhận và diễn dịch trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp