Bản dịch của từ Signify trong tiếng Việt

Signify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signify(Verb)

sˈɪɡnɪfˌaɪ
ˈsɪɡnəˌfaɪ
01

Để trở thành dấu hiệu của, để chỉ ra

To be a sign of to indicate

Ví dụ
02

Để giao tiếp hoặc truyền đạt một ý nghĩa

To communicate or convey a meaning

Ví dụ
03

Có nghĩa là hoặc đại diện cho điều gì đó

To mean or represent something

Ví dụ