Bản dịch của từ Sildenafil trong tiếng Việt

Sildenafil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sildenafil (Noun)

sˈɪldənwˌeɪ
sˈɪldənwˌeɪ
01

Một loại thuốc dùng để tăng lưu lượng máu đến dương vật và cải thiện chức năng cương dương.

A drug taken to increase blood flow to the penis and improve erectile function.

Ví dụ

Sildenafil is often prescribed for men facing erectile dysfunction issues.

Sildenafil thường được kê đơn cho nam giới gặp vấn đề về cương dương.

Many people do not know sildenafil can help with sexual health.

Nhiều người không biết rằng sildenafil có thể giúp cải thiện sức khỏe tình dục.

Is sildenafil effective for improving erectile function in older men?

Sildenafil có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng cương dương ở nam giới lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sildenafil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sildenafil

Không có idiom phù hợp