Bản dịch của từ Silencing trong tiếng Việt

Silencing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silencing (Verb)

sˈaɪlnsɪŋ
sˈaɪlnsɪŋ
01

Làm cho ai đó hoặc điều gì đó im lặng bằng cách ngăn họ nói hoặc gây ồn ào.

Make someone or something silent by stopping them from speaking or making noise.

Ví dụ

The teacher was silencing the noisy students in the classroom.

Giáo viên đang làm im lặng những học sinh ồn ào trong lớp học.

The librarian was silencing the loud discussion in the library.

Thủ thư đang làm im lặng cuộc thảo luận ồn ào trong thư viện.

The speaker was silencing the audience by raising his hand.

Người phát biểu đang làm im lặng khán giả bằng cách giơ tay lên.

Dạng động từ của Silencing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Silenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Silenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Silencing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silencing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silencing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.