Bản dịch của từ Silencing trong tiếng Việt
Silencing

Silencing (Verb)
The teacher was silencing the noisy students in the classroom.
Giáo viên đang làm im lặng những học sinh ồn ào trong lớp học.
The librarian was silencing the loud discussion in the library.
Thủ thư đang làm im lặng cuộc thảo luận ồn ào trong thư viện.
The speaker was silencing the audience by raising his hand.
Người phát biểu đang làm im lặng khán giả bằng cách giơ tay lên.
Dạng động từ của Silencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Silence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Silenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Silenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Silences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Silencing |
Họ từ
Thuật ngữ "silencing" đề cập đến hành động hoặc quá trình làm cho một cá nhân hoặc một nhóm không thể hoặc không được phép nói lên ý kiến hoặc quan điểm của mình. Trong bối cảnh xã hội và chính trị, silencing thường liên quan đến việc đàn áp hay loại bỏ tiếng nói của những người thiểu số, dẫn đến việc hạn chế tự do ngôn luận. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết.
Từ "silencing" xuất phát từ gốc Latinh "silere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra âm thanh". Giai đoạn phát triển của từ này diễn ra từ thời Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên yên tĩnh hoặc không thể phát biểu. Kể từ đó, "silencing" không chỉ mô tả việc ngăn chặn âm thanh mà còn ngụ ý cả sự ngăn cản quyền tự do ngôn luận, phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và quyền lực trong xã hội hiện đại.
Từ "silencing" được sử dụng khá ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề giao tiếp hoặc quyền biểu đạt. Trong văn phong học thuật, "silencing" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của nhóm thiểu số hoặc các vấn đề xã hội, nơi việc ngăn chặn tiếng nói của một cá nhân hoặc tập thể được xem là một vấn đề nghiêm trọng. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp