Bản dịch của từ Silverplate trong tiếng Việt
Silverplate
Silverplate (Noun)
The silverplate utensils at the banquet sparkled under the lights.
Những dụng cụ bạc tại buổi tiệc lấp lánh dưới ánh đèn.
They do not use silverplate for everyday dining in their family.
Họ không sử dụng đồ bạc cho bữa ăn hàng ngày trong gia đình.
Are the silverplate items from the wedding still in good condition?
Những món đồ bạc từ đám cưới còn trong tình trạng tốt không?
Silverplate (Verb)
They silverplate the trophies for the annual charity auction.
Họ mạ bạc những chiếc cúp cho buổi đấu giá từ thiện hàng năm.
We do not silverplate the awards for the sports competition.
Chúng tôi không mạ bạc các giải thưởng cho cuộc thi thể thao.
Do they silverplate the medals for the school event this year?
Họ có mạ bạc các huy chương cho sự kiện trường học năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp