Bản dịch của từ Simulated trong tiếng Việt
Simulated

Simulated (Verb)
Bắt chước ngoại hình hoặc tính cách của.
Imitate the appearance or character of.
Many social media apps simulated real-life interactions for users worldwide.
Nhiều ứng dụng mạng xã hội giả lập các tương tác thực tế cho người dùng toàn cầu.
Social events do not always simulated genuine connections among participants.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng giả lập được mối liên kết chân thật giữa những người tham gia.
Did the conference simulated a realistic social environment for networking?
Hội nghị có giả lập một môi trường xã hội thực tế để kết nối không?
Dạng động từ của Simulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Simulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Simulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Simulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Simulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Simulating |
Simulated (Adjective)
Bắt chước; nhân tạo; không chính hãng.
Imitated artificial not genuine.
The simulated interactions in the study were not genuine social connections.
Các tương tác giả lập trong nghiên cứu không phải là kết nối xã hội thật.
The researchers did not use simulated environments for real social experiments.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng môi trường giả lập cho các thí nghiệm xã hội thực.
Are simulated friendships as valuable as real ones in society?
Các tình bạn giả lập có giá trị như các tình bạn thật trong xã hội không?
Họ từ
Từ "simulated" là động từ quá khứ phân từ của "simulate", có nghĩa là bắt chước hoặc tái tạo một tình huống, hiện tượng nào đó trong môi trường giả lập. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ thông tin và giáo dục để thể hiện việc mô phỏng thực tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Việt và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể thay đổi ở một số vùng miền.
Từ "simulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "simulāre", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "mô phỏng". Được hình thành từ tiền tố "simul-" (cùng nhau, đồng thời) và hậu tố "-atus", từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 trong tiếng Anh để chỉ hành động tạo ra một phiên bản hoặc hình thức giả tạo của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Ý nghĩa hiện tại của "simulated" thể hiện khả năng tái hiện một tình huống hay môi trường mà không cần đến sự tồn tại thực tế của nó.
Từ "simulated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi các tình huống giả lập được phân tích hoặc thảo luận, nhằm mục đích kiểm tra khả năng hiểu biết của thí sinh. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, thí nghiệm khoa học hư cấu hoặc các tình huống giả định, giúp tăng cường tính chính xác và tính thuyết phục trong lập luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "simulated" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục, và mô phỏng để thể hiện quá trình tạo ra một mô hình hoặc kịch bản gần giống với thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
