Bản dịch của từ Simulated trong tiếng Việt

Simulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulated (Verb)

sˈɪmjəleɪtɪd
sˈɪmjəleɪtɪd
01

Bắt chước ngoại hình hoặc tính cách của.

Imitate the appearance or character of.

Ví dụ

Many social media apps simulated real-life interactions for users worldwide.

Nhiều ứng dụng mạng xã hội giả lập các tương tác thực tế cho người dùng toàn cầu.

Social events do not always simulated genuine connections among participants.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng giả lập được mối liên kết chân thật giữa những người tham gia.

Did the conference simulated a realistic social environment for networking?

Hội nghị có giả lập một môi trường xã hội thực tế để kết nối không?

Dạng động từ của Simulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Simulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Simulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Simulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Simulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Simulating

Simulated (Adjective)

01

Bắt chước; nhân tạo; không chính hãng.

Imitated artificial not genuine.

Ví dụ

The simulated interactions in the study were not genuine social connections.

Các tương tác giả lập trong nghiên cứu không phải là kết nối xã hội thật.

The researchers did not use simulated environments for real social experiments.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng môi trường giả lập cho các thí nghiệm xã hội thực.

Are simulated friendships as valuable as real ones in society?

Các tình bạn giả lập có giá trị như các tình bạn thật trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] For in-depth analysis, computers are versatile tools that can handle complex calculations, data analysis, and [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Simulated

Không có idiom phù hợp