Bản dịch của từ Sinecure trong tiếng Việt
Sinecure

Sinecure (Noun)
Being a town mayor is often seen as a sinecure position.
Làm thị trưởng thị trấn thường được coi là một vị trí sinecure.
Many believe that sinecures in government waste taxpayer money.
Nhiều người tin rằng các vị trí sinecure trong chính phủ lãng phí tiền thuế.
Is the university president's role a sinecure for him?
Vai trò của hiệu trưởng đại học có phải là một vị trí sinecure không?
Dạng danh từ của Sinecure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sinecure | Sinecures |
Họ từ
Từ "sinecure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ vị trí công tác hoặc công việc mà người giữ không phải thực hiện nhiều nhiệm vụ hay trách nhiệm, nhưng vẫn nhận được thù lao. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những chức vụ trong khu vực công mà không yêu cầu nhiều công sức, mang tính chất chế độ bảo trợ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn phong, từ này thường gặp hơn trong các ngữ cảnh chính trị hoặc phê phán.
Từ "sinecure" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "sine cura", nghĩa là "không có trách nhiệm". Thuật ngữ này xuất hiện trong thời Trung cổ để chỉ những vị trí công việc mà người giữ không phải thực hiện công việc thực tế, nhưng vẫn được hưởng lương. Ngày nay, "sinecure" thường được sử dụng để chỉ một công việc mang lại thu nhập mà không yêu cầu nhiều nỗ lực, phản ánh tình trạng bất bình đẳng trong phân bổ công việc và trách nhiệm.
Từ "sinecure" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến đề tài chăm sóc xã hội hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "sinecure" thường được sử dụng để chỉ một vị trí công việc có thu nhập cao nhưng không yêu cầu nhiều công sức, thường xuất hiện trong các thảo luận về quan hệ công sở hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp