Bản dịch của từ Sing out trong tiếng Việt
Sing out
Verb

Sing out(Verb)
sɪŋ aʊt
sɪŋ aʊt
Ví dụ
03
Để bày tỏ hoặc truyền đạt điều gì đó một cách to hoặc công khai.
To express or communicate something loudly or publicly.
Ví dụ
Sing out

Để bày tỏ hoặc truyền đạt điều gì đó một cách to hoặc công khai.
To express or communicate something loudly or publicly.