Bản dịch của từ Sing out trong tiếng Việt

Sing out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing out(Verb)

sɪŋ aʊt
sɪŋ aʊt
01

Hát to hoặc rõ ràng để cái gì đó có thể được nghe thấy.

To sing loudly or clearly so that something can be heard.

Ví dụ
02

Để công bố hoặc tuyên bố điều gì đó công khai.

To announce or declare something publicly.

Ví dụ
03

Để bày tỏ hoặc truyền đạt điều gì đó một cách to hoặc công khai.

To express or communicate something loudly or publicly.

Ví dụ