Bản dịch của từ Single lane trong tiếng Việt

Single lane

Phrase Noun [U/C]

Single lane (Phrase)

sˈɪŋɡəl lˈeɪn
sˈɪŋɡəl lˈeɪn
01

Đường hoặc đường hẹp chỉ có một làn đường cho mỗi hướng lưu thông.

A narrow road or street with only one lane for traffic in each direction.

Ví dụ

The town has a single lane road for local traffic only.

Thị trấn có một con đường một làn cho giao thông địa phương.

There isn't a single lane road in the busy downtown area.

Không có con đường một làn nào ở khu vực trung tâm nhộn nhịp.

Is this a single lane road for both directions?

Đây có phải là con đường một làn cho cả hai hướng không?

Single lane (Noun)

sˈɪŋɡəl lˈeɪn
sˈɪŋɡəl lˈeɪn
01

Làn đường trên đường hoặc đường cao tốc được chỉ định cho một dòng xe.

A lane on a road or highway that is designated for a single line of vehicles.

Ví dụ

The road has a single lane for cars and bicycles.

Con đường có một làn dành cho ô tô và xe đạp.

There isn't a single lane for pedestrians on this street.

Không có một làn nào dành cho người đi bộ trên con phố này.

Is this road a single lane for all vehicles?

Con đường này có phải là một làn cho tất cả phương tiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single lane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single lane

Không có idiom phù hợp