Bản dịch của từ Single lane trong tiếng Việt
Single lane
Single lane (Phrase)
The town has a single lane road for local traffic only.
Thị trấn có một con đường một làn cho giao thông địa phương.
There isn't a single lane road in the busy downtown area.
Không có con đường một làn nào ở khu vực trung tâm nhộn nhịp.
Is this a single lane road for both directions?
Đây có phải là con đường một làn cho cả hai hướng không?
Single lane (Noun)
The road has a single lane for cars and bicycles.
Con đường có một làn dành cho ô tô và xe đạp.
There isn't a single lane for pedestrians on this street.
Không có một làn nào dành cho người đi bộ trên con phố này.
Is this road a single lane for all vehicles?
Con đường này có phải là một làn cho tất cả phương tiện không?