Bản dịch của từ Single out trong tiếng Việt
Single out

Single out (Verb)
(ngoại động) chọn (ai đó hoặc cái gì đó) từ một nhóm và đánh dấu họ hoặc đối xử với họ một cách khác biệt.
Transitive to select someone or something from a group and highlight them or treat them differently.
The teacher singled out Sarah for her outstanding performance.
Giáo viên đã chọn lọc Sarah vì thành tích xuất sắc của cô ấy.
The manager singled out John for a promotion due to his hard work.
Người quản lý đã chọn lọc John để thăng chức vì làm việc chăm chỉ của anh ấy.
The organization singled out the volunteer for her dedication to the cause.
Tổ chức đã chọn lọc tình nguyện viên vì sự cống hiến của cô ấy cho nguyên nhân.
"Single out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chọn hoặc loại ra một người hoặc một vật từ một nhóm lớn hơn để nhấn mạnh hoặc phân biệt. Cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh bình thường và trang trọng.
Cụm từ "single out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "single" bắt nguồn từ từ Latinh "singulus", nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "riêng biệt". Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ Old English "ūtan". Cụm từ này mang hàm ý chọn ra một cá nhân hoặc vật trong số đông, phản ánh sự phân biệt rõ ràng và mục tiêu. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự nhấn mạnh vào hành động lựa chọn, nổi bật giữa nhiều lựa chọn khác.
Cụm động từ "single out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện sự phân tích và đánh giá. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật cho thấy sự cần thiết trong việc nhận diện và làm nổi bật những yếu tố quan trọng. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về quản lý, giáo dục hoặc diễn giải dữ liệu, nhằm chỉ ra các cá thể hoặc yếu tố tách biệt để tập trung vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

