Bản dịch của từ Single out trong tiếng Việt

Single out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single out (Verb)

sˈɪŋgl̩ aʊt
sˈɪŋgl̩ aʊt
01

(ngoại động) chọn (ai đó hoặc cái gì đó) từ một nhóm và đánh dấu họ hoặc đối xử với họ một cách khác biệt.

Transitive to select someone or something from a group and highlight them or treat them differently.

Ví dụ

The teacher singled out Sarah for her outstanding performance.

Giáo viên đã chọn lọc Sarah vì thành tích xuất sắc của cô ấy.

The manager singled out John for a promotion due to his hard work.

Người quản lý đã chọn lọc John để thăng chức vì làm việc chăm chỉ của anh ấy.

The organization singled out the volunteer for her dedication to the cause.

Tổ chức đã chọn lọc tình nguyện viên vì sự cống hiến của cô ấy cho nguyên nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not governments as the only ones responsible for combating the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] My father decided that he loved all the teas except one, and so I that one [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Single out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.