Bản dịch của từ Sink in trong tiếng Việt
Sink in

Sink in (Phrase)
Chìm trong có nghĩa là được hiểu hoặc nhận ra đầy đủ.
To sink in means to be fully understood or realized.
Many people did not sink in the importance of social media.
Nhiều người không hiểu được tầm quan trọng của mạng xã hội.
Social issues often do not sink in for young students.
Các vấn đề xã hội thường không được sinh viên trẻ hiểu rõ.
Did the recent protests sink in for the local community?
Các cuộc biểu tình gần đây đã được cộng đồng địa phương hiểu chưa?
Over time, the problems in society will sink in for everyone.
Theo thời gian, các vấn đề trong xã hội sẽ trở nên rõ ràng.
The effects of climate change did not sink in quickly for many.
Các tác động của biến đổi khí hậu không nhanh chóng trở nên rõ ràng với nhiều người.
When will the consequences of inequality sink in for the leaders?
Khi nào những hậu quả của bất bình đẳng sẽ trở nên rõ ràng với các nhà lãnh đạo?
Được hấp thụ hoặc đưa vào tinh thần hoặc cảm xúc.
To be absorbed or taken in mentally or emotionally.
Many people sink in the importance of social connections for happiness.
Nhiều người thấu hiểu tầm quan trọng của kết nối xã hội cho hạnh phúc.
She did not sink in the negative comments from social media.
Cô ấy không để những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội ảnh hưởng.
How do teenagers sink in social issues affecting their lives?
Làm thế nào thanh thiếu niên thấu hiểu các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống?
Cụm từ "sink in" có nghĩa là sự thấu hiểu hoặc tiếp thu thông tin một cách rõ ràng sau một thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả quá trình mà một ý tưởng hoặc thông điệp dần dần trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Phiên bản Anh-Mỹ sử dụng một cách tương tự trong ngữ cảnh và ngôn ngữ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở giọng nói và một số cách diễn đạt phụ thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "sink in" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sink", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sinka", với nghĩa là chìm hoặc lắng xuống. Ban đầu, "sink" chỉ việc chìm xuống nước hay xuống mặt đất. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ khả năng hiểu hoặc tiếp nhận thông tin một cách tường tận, cho thấy quá trình nhận thức dần dần "chìm sâu" vào tâm trí con người, thể hiện một khía cạnh tâm lý trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "sink in" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi diễn tả sự hiểu biết hoặc tiếp thu thông tin. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc cảm nhận về một khái niệm, ý tưởng hoặc cảm xúc. Ví dụ, người ta có thể nói rằng một tin tức đáng buồn "đã thấm vào" sau một khoảng thời gian. Từ này phản ánh quá trình thấu hiểu một cách sâu sắc và thường được áp dụng trong các tình huống triết lý hoặc phản tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

