Bản dịch của từ Sink trong tiếng Việt

Sink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sink(Noun)

sˈɪŋk
ˈsɪŋk
01

Phần của hệ thống ống nước nơi nước thải được xả ra.

The part of a plumbing system where waste water is discharged

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc trạng thái mà một điều gì đó đã giảm đi.

A situation or condition in which something has decreased

Ví dụ
03

Một cái chậu dùng để chứa nước rửa.

A basin used for holding water for washing

Ví dụ

Sink(Verb)

sˈɪŋk
ˈsɪŋk
01

Một cái chậu dùng để chứa nước rửa.

To go down below the surface of water or another liquid

Ví dụ
02

Phần của hệ thống ống nước nơi nước thải được xả ra.

To cause to go down to submerge

Ví dụ
03

Một tình huống hoặc điều kiện trong đó một thứ gì đó đã giảm bớt.

To fail or to suffer a significant setback

Ví dụ