Bản dịch của từ Sinks trong tiếng Việt
Sinks

Sinks (Noun)
Số nhiều của bồn rửa.
Plural of sink.
Many sinks in public restrooms are often dirty and poorly maintained.
Nhiều bồn rửa trong nhà vệ sinh công cộng thường bẩn và kém được bảo trì.
Not all sinks have hot water for handwashing in restaurants.
Không phải tất cả bồn rửa đều có nước nóng để rửa tay trong nhà hàng.
Are the sinks in your school clean and functional for students?
Các bồn rửa trong trường của bạn có sạch và hoạt động tốt cho học sinh không?
Dạng danh từ của Sinks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sink | Sinks |
Họ từ
Từ "sinks" là dạng số nhiều của danh từ "sink", có nghĩa là chậu rửa hoặc bể chứa nước, thường được sử dụng trong nhà bếp hoặc phòng tắm. Trong tiếng Anh Anh, "sink" thường chỉ việc chảy xuống hoặc giảm xuống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể mang nghĩa chỉ một trạng thái tâm lý (suffer a decline) hoặc tình trạng trầm cảm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số nghĩa phụ trong các vùng.
Từ "sinks" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sincan", có nghĩa là "nhấn chìm", với
Từ "sinks" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động chìm hoặc lún. Trong Speaking và Writing, nó có thể liên quan đến chủ đề môi trường hoặc kiến trúc. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc khoa học hoặc tài liệu liên quan đến vật lý. Ngoài ra, "sinks" còn được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt hàng ngày để chỉ bồn rửa trong nhà bếp hoặc nhà vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

