Bản dịch của từ Sinus headache trong tiếng Việt
Sinus headache

Sinus headache (Noun)
Đau đầu do áp lực lên xoang.
A headache caused by pressure on the sinuses.
Many people experience sinus headaches during allergy season in spring.
Nhiều người gặp đau đầu xoang vào mùa dị ứng mùa xuân.
I do not get sinus headaches when I take allergy medicine regularly.
Tôi không bị đau đầu xoang khi uống thuốc dị ứng thường xuyên.
Do sinus headaches affect your ability to socialize with friends?
Đau đầu xoang có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè không?
Sinus headache (Idiom)
Maria suffered from a sinus headache during the community meeting last week.
Maria đã bị đau đầu xoang trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
John does not have a sinus headache; he feels perfectly fine today.
John không bị đau đầu xoang; hôm nay anh ấy cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.
Did Sarah complain about her sinus headache at the social event yesterday?
Sarah có phàn nàn về cơn đau đầu xoang của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Cơn đau đầu xoang (sinus headache) là một loại đau đầu do viêm xoang, thường xảy ra khi niêm mạc xoang bị sưng và đầy dịch. Triệu chứng điển hình bao gồm đau nhức vùng trán, má và sống mũi, đôi khi kèm theo nghẹt mũi và sốt nhẹ. Trong tiếng Anh, "sinus headache" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ điệu của từng vùng.
Từ "sinus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sinus", có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vịnh". Chữ này mô tả các khoảng không trong các xoang mặt, nơi mà áp lực có thể tích tụ dẫn đến cơn đau đầu sinuit. "Headache" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hædcæg", kết hợp giữa "head" (đầu) và "ache" (đau). Cụm từ "sinus headache" ra đời nhằm mô tả cụ thể hiện tượng đau đầu do tình trạng viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn các xoang, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc giải phẫu và triệu chứng lâm sàng.
Cơn đau đầu do xoang (sinus headache) là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, chủ yếu liên quan đến sức khỏe và y học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triệu chứng của bệnh viêm xoang. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả các triệu chứng của bệnh lý ở đường hô hấp, gợi nhắc về các vấn đề liên quan đến thời tiết hoặc dị ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp