Bản dịch của từ Sinus headache trong tiếng Việt

Sinus headache

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinus headache (Noun)

sˈaɪnəs hˈɛdˌeɪk
sˈaɪnəs hˈɛdˌeɪk
01

Đau đầu do áp lực lên xoang.

A headache caused by pressure on the sinuses.

Ví dụ

Many people experience sinus headaches during allergy season in spring.

Nhiều người gặp đau đầu xoang vào mùa dị ứng mùa xuân.

I do not get sinus headaches when I take allergy medicine regularly.

Tôi không bị đau đầu xoang khi uống thuốc dị ứng thường xuyên.

Do sinus headaches affect your ability to socialize with friends?

Đau đầu xoang có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu với bạn bè không?

Sinus headache (Idiom)

01

Đau đầu do tắc nghẽn xoang, thường gây áp lực hoặc đau ở trán, mặt hoặc sau mắt.

A headache attributed to sinus congestion often causing pressure or pain in the forehead face or behind the eyes.

Ví dụ

Maria suffered from a sinus headache during the community meeting last week.

Maria đã bị đau đầu xoang trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

John does not have a sinus headache; he feels perfectly fine today.

John không bị đau đầu xoang; hôm nay anh ấy cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.

Did Sarah complain about her sinus headache at the social event yesterday?

Sarah có phàn nàn về cơn đau đầu xoang của cô ấy tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinus headache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinus headache

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.