Bản dịch của từ Sinusoid trong tiếng Việt
Sinusoid

Sinusoid (Noun)
Một mạch máu nhỏ có hình dạng bất thường được tìm thấy ở một số cơ quan, đặc biệt là gan.
A small irregularly shaped blood vessel found in certain organs especially the liver.
The doctor explained the function of a sinusoid in the liver.
Bác sĩ giải thích chức năng của một mạch máu nhỏ trong gan.
The sinusoids in the liver help with blood flow and filtration.
Các mạch máu nhỏ trong gan giúp với lưu thông máu và lọc máu.
Damage to sinusoids can affect the liver's ability to function properly.
Thương tổn mạch máu nhỏ có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của gan.
Họ từ
Từ "sinusoid" đề cập đến một dạng hàm số toán học, đặc trưng bởi hình dạng sóng liên tục và đều đặn, thường liên quan đến các hàm sin và cosin trong đại số và giải tích. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "sinusoid" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tiễn và ứng dụng, từ này thường xuất hiện trong khoa học kỹ thuật, vật lý, và tín hiệu, dùng để mô tả các sóng điện từ hoặc dao động.
Từ "sinusoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "sinus", có nghĩa là "chỗ lõm" hoặc "góc". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp và tiếng Anh, và phần "oid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oeides", mang nghĩa "hình dạng". Hình dáng của hàm sin trong toán học, mà từ này ám chỉ, có đặc điểm là đường cong hình sóng, tương ứng với các biến động và dao động tự nhiên. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại chính là hình dạng của hàm số này.
Từ "sinusoid" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra liên quan đến toán học và vật lý trong phần đọc. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng sóng, đặc biệt trong tín hiệu điện và phân tích Fourier. Cụ thể hơn, "sinusoid" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dao động, sóng và hệ thống điều khiển, thể hiện tính chất tuần hoàn trong các ứng dụng khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp