Bản dịch của từ Siring trong tiếng Việt
Siring

Siring (Verb)
John is siring a new generation of community leaders in Chicago.
John đang sinh ra một thế hệ lãnh đạo cộng đồng mới ở Chicago.
They are not siring any children this year due to financial issues.
Họ không sinh ra bất kỳ đứa trẻ nào năm nay do vấn đề tài chính.
Is Mark siring more volunteers for the local charity event?
Mark có đang sinh ra nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Siring (Noun)
Siring can strengthen family ties in many cultures, like in Vietnam.
Việc sinh con có thể củng cố mối quan hệ gia đình ở nhiều nền văn hóa, như ở Việt Nam.
Siring does not always guarantee a better future for children.
Việc sinh con không phải lúc nào cũng đảm bảo tương lai tốt hơn cho trẻ em.
Is siring considered a social responsibility in modern society?
Việc sinh con có được coi là trách nhiệm xã hội trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Siring" là một thuật ngữ trong y học chỉ việc lấy mẫu dịch từ cơ thể để phân tích, thường sử dụng trong các thủ thuật y tế như lấy máu hoặc lấy dịch tiểu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Trong một số ngữ cảnh, siring cũng có thể chỉ đến việc tiêm thuốc hay chất lỏng vào cơ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.
Từ "siring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "siringa", có nghĩa là "ống" hoặc "ống nhạc", xuất phát từ từ "sira" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, hàm ý về hình dạng ống. Từ gốc này chủ yếu liên quan đến các loại nhạc cụ ống, như sáo hoặc đàn. Trong sử dụng hiện đại, "siring" thường được liên kết với âm nhạc và nghệ thuật, phản ánh tính chất của các nhạc cụ phát ra âm thanh qua ống dẫn.
Từ "siring" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế hoặc thú y, liên quan đến việc tiêm thuốc hoặc vắc xin cho người hoặc động vật. Sự hiện diện của từ này chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp