Bản dịch của từ Siring trong tiếng Việt

Siring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siring (Verb)

sˈaɪɹɨŋ
sˈaɪɹɨŋ
01

(của cha mẹ là nam giới) nguyên nhân xảy ra.

Of a male parent cause to take place.

Ví dụ

John is siring a new generation of community leaders in Chicago.

John đang sinh ra một thế hệ lãnh đạo cộng đồng mới ở Chicago.

They are not siring any children this year due to financial issues.

Họ không sinh ra bất kỳ đứa trẻ nào năm nay do vấn đề tài chính.

Is Mark siring more volunteers for the local charity event?

Mark có đang sinh ra nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương không?

Siring (Noun)

sˈaɪɹɨŋ
sˈaɪɹɨŋ
01

Hành động sinh ra con cái.

The action of begetting offspring.

Ví dụ

Siring can strengthen family ties in many cultures, like in Vietnam.

Việc sinh con có thể củng cố mối quan hệ gia đình ở nhiều nền văn hóa, như ở Việt Nam.

Siring does not always guarantee a better future for children.

Việc sinh con không phải lúc nào cũng đảm bảo tương lai tốt hơn cho trẻ em.

Is siring considered a social responsibility in modern society?

Việc sinh con có được coi là trách nhiệm xã hội trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/siring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siring

Không có idiom phù hợp