Bản dịch của từ Sit-up trong tiếng Việt

Sit-up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit-up (Noun)

sˈɪtʌp
ˈsɪˌtəp
01

Một bài tập trong đó các cơ bụng được co lại giúp đưa thân mình của một người đang nằm xuống trở lại tư thế thẳng đứng hơn

An exercise in which the abdominal muscles are contracted bringing the torso of a person lying down to a more upright position

Ví dụ

Many people do sit-ups to stay healthy and fit in society.

Nhiều người tập sit-up để giữ sức khỏe và thể hình trong xã hội.

Not everyone enjoys doing sit-ups during group fitness classes.

Không phải ai cũng thích tập sit-up trong các lớp thể dục nhóm.

How many sit-ups do you think are necessary for good health?

Bạn nghĩ cần bao nhiêu sit-up để có sức khỏe tốt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit-up

Không có idiom phù hợp