Bản dịch của từ Sitting on a powder keg trong tiếng Việt
Sitting on a powder keg

Sitting on a powder keg (Idiom)
Ở một vị trí bấp bênh.
In a precarious position.
Many countries are sitting on a powder keg of social unrest.
Nhiều quốc gia đang ngồi trên một thùng thuốc súng của bất ổn xã hội.
They are not sitting on a powder keg; things are stable now.
Họ không ngồi trên một thùng thuốc súng; mọi thứ hiện tại ổn định.
Are we sitting on a powder keg with rising inequality?
Chúng ta có đang ngồi trên một thùng thuốc súng với bất bình đẳng gia tăng không?
The community feels like it's sitting on a powder keg of tension.
Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ căng thẳng.
They are not sitting on a powder keg; things are calm now.
Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ; mọi thứ hiện tại đều bình yên.
Trong tình huống có khả năng gây nổ hoặc nguy hiểm.
In a situation that is potentially explosive or dangerous.
The community feels like it's sitting on a powder keg now.
Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ.
They are not sitting on a powder keg during the peaceful protest.
Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ trong cuộc biểu tình hòa bình.
Is the city sitting on a powder keg with rising tensions?
Thành phố có đang ngồi trên một thùng thuốc nổ với căng thẳng gia tăng không?
The community feels like it's sitting on a powder keg of anger.
Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ tức giận.
They are not sitting on a powder keg regarding social issues.
Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ về các vấn đề xã hội.
The community is sitting on a powder keg of social tension.
Cộng đồng đang ngồi trên một thùng thuốc nổ căng thẳng xã hội.
The protests are not sitting on a powder keg; they are peaceful.
Các cuộc biểu tình không ngồi trên một thùng thuốc nổ; chúng hòa bình.
Is the government aware it's sitting on a powder keg of unrest?
Chính phủ có nhận ra rằng họ đang ngồi trên một thùng thuốc nổ bất ổn không?
The community is sitting on a powder keg of social unrest.
Cộng đồng đang ngồi trên một thùng thuốc súng của bất ổn xã hội.
They are not sitting on a powder keg; tensions have eased.
Họ không ngồi trên một thùng thuốc súng; căng thẳng đã giảm.
Cụm từ "sitting on a powder keg" được sử dụng để diễn tả một tình huống có khả năng bùng nổ hoặc trở nên nguy hiểm, thường do những căng thẳng chưa được giải quyết. Cụm từ này ám chỉ đến một kho thuốc nổ có thể phát nổ nếu gặp lửa, biểu trưng cho sự không ổn định. Không tồn tại sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do cách nhấn âm.
Câu thành ngữ "sitting on a powder keg" có nguồn gốc từ việc sử dụng thuốc súng trong các tác chiến quân sự thời xưa. "Powder keg" xuất phát từ cụm từ Latin "cupa pulvis", có nghĩa là thùng chứa thuốc súng. Từ thế kỷ 17, hình ảnh này được sử dụng để mô tả tình huống nguy hiểm có thể bùng nổ bất kỳ lúc nào. Ngày nay, nó chỉ những tình huống căng thẳng, dễ dẫn đến xung đột hoặc bạo lực.
Cụm từ "sitting on a powder keg" thường không được sử dụng rộng rãi trong các phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về tình huống căng thẳng hoặc tiềm ẩn rủi ro. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng để mô tả những tình huống nguy hiểm hoặc không ổn định, như trong các cuộc xung đột chính trị hoặc xã hội, nơi mà một biến cố nhỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp