Bản dịch của từ Sitting on a powder keg trong tiếng Việt

Sitting on a powder keg

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitting on a powder keg (Idiom)

01

Ở một vị trí bấp bênh.

In a precarious position.

Ví dụ

Many countries are sitting on a powder keg of social unrest.

Nhiều quốc gia đang ngồi trên một thùng thuốc súng của bất ổn xã hội.

They are not sitting on a powder keg; things are stable now.

Họ không ngồi trên một thùng thuốc súng; mọi thứ hiện tại ổn định.

Are we sitting on a powder keg with rising inequality?

Chúng ta có đang ngồi trên một thùng thuốc súng với bất bình đẳng gia tăng không?

The community feels like it's sitting on a powder keg of tension.

Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ căng thẳng.

They are not sitting on a powder keg; things are calm now.

Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ; mọi thứ hiện tại đều bình yên.

02

Trong tình huống có khả năng gây nổ hoặc nguy hiểm.

In a situation that is potentially explosive or dangerous.

Ví dụ

The community feels like it's sitting on a powder keg now.

Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ.

They are not sitting on a powder keg during the peaceful protest.

Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ trong cuộc biểu tình hòa bình.

Is the city sitting on a powder keg with rising tensions?

Thành phố có đang ngồi trên một thùng thuốc nổ với căng thẳng gia tăng không?

The community feels like it's sitting on a powder keg of anger.

Cộng đồng cảm thấy như đang ngồi trên một thùng thuốc nổ tức giận.

They are not sitting on a powder keg regarding social issues.

Họ không ngồi trên một thùng thuốc nổ về các vấn đề xã hội.

03

Có nguy cơ xung đột hoặc rắc rối sắp xảy ra.

At risk of imminent conflict or trouble.

Ví dụ

The community is sitting on a powder keg of social tension.

Cộng đồng đang ngồi trên một thùng thuốc nổ căng thẳng xã hội.

The protests are not sitting on a powder keg; they are peaceful.

Các cuộc biểu tình không ngồi trên một thùng thuốc nổ; chúng hòa bình.

Is the government aware it's sitting on a powder keg of unrest?

Chính phủ có nhận ra rằng họ đang ngồi trên một thùng thuốc nổ bất ổn không?

The community is sitting on a powder keg of social unrest.

Cộng đồng đang ngồi trên một thùng thuốc súng của bất ổn xã hội.

They are not sitting on a powder keg; tensions have eased.

Họ không ngồi trên một thùng thuốc súng; căng thẳng đã giảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitting on a powder keg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitting on a powder keg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.