Bản dịch của từ Skill issue trong tiếng Việt

Skill issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skill issue (Noun)

skˈɪlziˌoʊs
skˈɪlziˌoʊs
01

(trò chơi điện tử, tiếng lóng, đôi khi mỉa mai) thiếu kỹ năng trong một trò chơi (gợi ý rằng người chơi chỉ đang bào chữa cho việc thua cuộc).

(video games, slang, sometimes ironic) a lack of skill at a game (suggesting that a player is just making excuses for a loss).

Ví dụ

She blamed her skill issue for losing the game.

Cô ấy đổ lỗi cho vấn đề kỹ năng khiến cô ấy thua trò chơi.

His skill issue was evident when he failed the challenge.

Vấn đề kỹ năng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy thất bại trong thách thức.

The team's skill issue led to their defeat in the tournament.

Vấn đề kỹ năng của đội dẫn đến thất bại của họ trong giải đấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skill issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skill issue

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.