Bản dịch của từ Skill set trong tiếng Việt
Skill set
Skill set (Noun)
Sự kết hợp giữa kiến thức, khả năng và kinh nghiệm của một nhóm.
A groups combination of knowledge abilities and experience.
Her skill set includes communication and teamwork, essential for social work.
Kỹ năng của cô ấy bao gồm giao tiếp và làm việc nhóm, rất cần thiết cho công việc xã hội.
Many people do not realize their skill set can improve social interactions.
Nhiều người không nhận ra rằng kỹ năng của họ có thể cải thiện các tương tác xã hội.
What skills are part of your skill set for social activities?
Những kỹ năng nào là một phần trong bộ kỹ năng của bạn cho các hoạt động xã hội?
Các kỹ năng cụ thể mà ai đó sở hữu có liên quan đến một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
The specific skills that someone possesses related to a particular activity or job.
Her skill set includes communication and teamwork for social events.
Kỹ năng của cô ấy bao gồm giao tiếp và làm việc nhóm cho sự kiện xã hội.
He does not have the necessary skill set for organizing community activities.
Anh ấy không có kỹ năng cần thiết để tổ chức các hoạt động cộng đồng.
What specific skill set do volunteers need for social projects?
Nhóm tình nguyện viên cần những kỹ năng cụ thể nào cho các dự án xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skill set cùng Chu Du Speak