Bản dịch của từ Skill set trong tiếng Việt
Skill set

Skill set (Noun)
Sự kết hợp giữa kiến thức, khả năng và kinh nghiệm của một nhóm.
A groups combination of knowledge abilities and experience.
Her skill set includes communication and teamwork, essential for social work.
Kỹ năng của cô ấy bao gồm giao tiếp và làm việc nhóm, rất cần thiết cho công việc xã hội.
Many people do not realize their skill set can improve social interactions.
Nhiều người không nhận ra rằng kỹ năng của họ có thể cải thiện các tương tác xã hội.
What skills are part of your skill set for social activities?
Những kỹ năng nào là một phần trong bộ kỹ năng của bạn cho các hoạt động xã hội?
Các kỹ năng cụ thể mà ai đó sở hữu có liên quan đến một hoạt động hoặc công việc cụ thể.
The specific skills that someone possesses related to a particular activity or job.
Her skill set includes communication and teamwork for social events.
Kỹ năng của cô ấy bao gồm giao tiếp và làm việc nhóm cho sự kiện xã hội.
He does not have the necessary skill set for organizing community activities.
Anh ấy không có kỹ năng cần thiết để tổ chức các hoạt động cộng đồng.
What specific skill set do volunteers need for social projects?
Nhóm tình nguyện viên cần những kỹ năng cụ thể nào cho các dự án xã hội?
"Skill set" là một thuật ngữ chỉ tập hợp các kỹ năng, kiến thức và khả năng mà một cá nhân có để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có nhiều sự tương đồng trong việc sử dụng từ này, nhưng "skill set" thường ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi khái niệm này thường được diễn đạt bằng "skills" hoặc "competencies". Việc áp dụng thuật ngữ này rất quan trọng trong việc xác định khả năng của cá nhân trong môi trường chuyên môn.
Cụm từ "skill set" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "skill" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skil", nghĩa là sự phân biệt hoặc khả năng. Từ "set" bắt nguồn từ tiếng Latin "sistĕre", có nghĩa là đặt hoặc xếp. Kết hợp lại, "skill set" thể hiện tập hợp các kỹ năng và khả năng mà một cá nhân sở hữu, phản ánh sự phát triển nghề nghiệp và sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực nhất định. Cụm từ này ngày càng được sử dụng phổ biến trong giáo dục và tuyển dụng.
Cụm từ "skill set" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi được yêu cầu trình bày về kỹ năng và năng lực bản thân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp và giáo dục. Ngoài ra, "skill set" thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn xin việc, báo cáo nghề nghiệp, và tài liệu đào tạo để mô tả tập hợp các kỹ năng mà cá nhân sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

