Bản dịch của từ Skim off the top trong tiếng Việt
Skim off the top

Skim off the top (Phrase)
Some politicians skim off the top from public funds every year.
Một số chính trị gia lấy một phần từ quỹ công mỗi năm.
Many charities do not skim off the top of donations.
Nhiều tổ chức từ thiện không lấy phần từ các khoản quyên góp.
Do you think corporations skim off the top of their profits?
Bạn có nghĩ rằng các tập đoàn lấy một phần từ lợi nhuận không?
Cụm từ "skim off the top" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh để mô tả hành động loại bỏ một phần lợi nhuận hoặc tài sản từ một khoản, thường là một cách không minh bạch hoặc sai trái. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết và phát âm, nhưng thành ngữ này thường được hiểu rõ hơn trong các cuộc thảo luận về hành vi gian lận hoặc tham nhũng trong quản lý tài chính.
Cụm từ "skim off the top" bắt nguồn từ thuật ngữ trong ngành tài chính, chỉ hành động lấy đi một phần lợi nhuận hoặc tiền hàng từ một giao dịch mà không công khai với các bên liên quan. Trong tiếng Latinh, từ "summare" có nghĩa là "tổng hợp" trở thành nguồn gốc cho nhiều từ trong tiếng Anh sử dụng liên quan đến việc tổng kết hoặc lấy đi. Ý nghĩa hiện tại phản ánh những hành vi không minh bạch trong tài chính, thường bị xem là không đạo đức.
Cụm từ "skim off the top" thường hiếm được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh nhất định liên quan đến việc loại bỏ một phần lợi nhuận hoặc tài sản, thường trong mối liên hệ với tham nhũng hoặc quản lý tài chính kém. Các tình huống phổ biến có thể là văn kiện tài chính, phỏng vấn về kinh doanh hoặc báo cáo điều tra về quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp