Bản dịch của từ Skimboard trong tiếng Việt
Skimboard
Skimboard (Noun)
Many teenagers enjoy using a skimboard at the beach this summer.
Nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng skimboard ở bãi biển mùa hè này.
Skimboards are not commonly seen in lakes or rivers.
Skimboard không thường thấy ở hồ hoặc sông.
Do you think skimboards are popular among young people today?
Bạn có nghĩ rằng skimboard phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
"Skimboard" là một danh từ chỉ loại ván phẳng nhỏ, thường được sử dụng trên bãi biển để lướt trên mặt nước nông, thường là từ bờ biển ra ngoài hoặc ngược lại. Trong tiếng Anh Mỹ, “skimboard” là thuật ngữ phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và thường gọi là "skimboarding" để chỉ hành động này. Khác biệt về phát âm có thể nhận thấy giữa hai biến thể, với nhấn âm thường mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Skimboarding không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn phát triển thành một môn thể thao cạnh tranh.
Từ "skimboard" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "skim" (lướt) và "board" (tấm ván). "Skim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scimma", nghĩa là lướt qua bề mặt nước. Từ này phản ánh hành động lướt nhanh trên bề mặt nước của ván. Vào cuối thế kỷ 20, skimboarding đã trở thành một hoạt động giải trí phổ biến, kết nối giữa việc lướt sóng và thể thao ngoài trời, thể hiện sự sáng tạo trong việc sử dụng ván trên bãi biển.
Từ "skimboard" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ít phổ biến của nó trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "skimboard" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao dưới nước, đặc biệt là khi mô tả hoạt động lướt ván trên bề mặt nước cạn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về du lịch và giải trí tại các bãi biển.