Bản dịch của từ Skimboard trong tiếng Việt

Skimboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skimboard(Noun)

skˈɪmbˌɑɹd
skˈɪmbˌɑɹd
01

Một loại ván lướt sóng, thường có hình tròn hoặc ngắn, dùng để lướt ở vùng nước nông.

A type of surfboard typically round or short used for riding shallow water.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh