Bản dịch của từ Skimboard trong tiếng Việt

Skimboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skimboard (Noun)

01

Một loại ván lướt sóng, thường có hình tròn hoặc ngắn, dùng để lướt ở vùng nước nông.

A type of surfboard typically round or short used for riding shallow water.

Ví dụ

Many teenagers enjoy using a skimboard at the beach this summer.

Nhiều thanh thiếu niên thích sử dụng skimboard ở bãi biển mùa hè này.

Skimboards are not commonly seen in lakes or rivers.

Skimboard không thường thấy ở hồ hoặc sông.

Do you think skimboards are popular among young people today?

Bạn có nghĩ rằng skimboard phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skimboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skimboard

Không có idiom phù hợp