Bản dịch của từ Skimpily trong tiếng Việt
Skimpily

Skimpily (Adverb)
The report skimpily covered the social issues in our community.
Báo cáo chỉ đề cập sơ sài đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They did not skimpily present their findings at the conference.
Họ không trình bày một cách sơ sài các phát hiện tại hội nghị.
Did the article skimpily address the needs of low-income families?
Bài viết có đề cập sơ sài đến nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp không?
Họ từ
Từ "skimpily" chỉ cách hành động hoặc trạng thái mặc ít, hở hang hoặc không đầy đủ. Nó thường được sử dụng để miêu tả trang phục hoặc cách trình bày không đạt yêu cầu về sự kín đáo hoặc trang nghiêm. Ở tiếng Anh Mỹ, "skimpily" có thể diễn đạt tương tự như "skimpy", nhưng từ này thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh mua sắm hoặc thời trang, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "skimpily" có nguồn gốc từ động từ "skimp", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "skimpian", có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "cắt giảm". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "skimpaz", diễn tả việc làm ít hơn mức cần thiết. Trong bối cảnh hiện đại, "skimpily" thường được dùng để chỉ cách ăn mặc thiếu vải hoặc cách thức phô bày không đủ, phản ánh ý nghĩa của việc không đầy đủ hoặc hạn chế.
Từ "skimpily" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về cách ăn mặc hoặc trang trí, thường chỉ việc thiếu thốn, không đầy đủ hoặc ít ỏi. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về thời trang hoặc văn hóa tiêu dùng. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự khiêm tốn hoặc cách tiếp cận đơn giản, nhấn mạnh sự thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp