Bản dịch của từ Skinny dip trong tiếng Việt

Skinny dip

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinny dip (Verb)

skˈɪni dˈɪp
skˈɪni dˈɪp
01

Trần truồng bơi trong nước.

To swim naked in a body of water.

Ví dụ

They decided to skinny dip during the summer party last weekend.

Họ quyết định tắm khỏa thân trong buổi tiệc mùa hè cuối tuần qua.

Many people do not skinny dip in public pools for privacy reasons.

Nhiều người không tắm khỏa thân ở bể bơi công cộng vì lý do riêng tư.

Do you think it's safe to skinny dip at night?

Bạn có nghĩ rằng tắm khỏa thân vào ban đêm là an toàn không?

She loves to skinny dip in the lake near her house.

Cô ấy thích tắm trần trong hồ gần nhà của mình.

He never skinny dips because he is too shy.

Anh ấy không bao giờ tắm trần vì quá nhút nhát.

02

Đi bơi mà không mặc áo tắm.

To go swimming without wearing a swimsuit.

Ví dụ

They decided to skinny dip at the lake last summer.

Họ quyết định đi bơi không đồ bơi ở hồ mùa hè năm ngoái.

She did not want to skinny dip during the party.

Cô ấy không muốn đi bơi không đồ bơi trong bữa tiệc.

Did they really skinny dip at the beach last weekend?

Họ thực sự đã đi bơi không đồ bơi ở bãi biển cuối tuần trước không?

She loves to skinny dip in the lake during summer.

Cô ấy thích tắm trần ở hồ vào mùa hè.

He never skinny dips because he's shy around others.

Anh ấy không bao giờ tắm trần vì anh ấy rụt rè xung quanh người khác.

03

Để tắm khỏa thân.

To bathe in the nude.

Ví dụ

Many friends decided to skinny dip at the lake last summer.

Nhiều bạn bè quyết định tắm khỏa thân ở hồ vào mùa hè năm ngoái.

They did not skinny dip during the party at Sarah's house.

Họ không tắm khỏa thân trong bữa tiệc tại nhà Sarah.

Did you ever skinny dip at the beach with your friends?

Bạn đã từng tắm khỏa thân ở bãi biển với bạn bè chưa?

Many people enjoy skinny dipping at the beach during summer.

Nhiều người thích tắm biển nude vào mùa hè.

It's not appropriate to skinny dip in public pools or parks.

Không phù hợp tắm nude ở các bể bơi công cộng hoặc công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skinny dip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skinny dip

Không có idiom phù hợp