Bản dịch của từ Skip class trong tiếng Việt
Skip class
Skip class (Verb)
Cố tình vắng mặt trong một lớp học.
To be absent from a class deliberately.
Many students skip class to attend social events on weekends.
Nhiều sinh viên bỏ lớp để tham gia sự kiện xã hội vào cuối tuần.
Students should not skip class for social gatherings or parties.
Sinh viên không nên bỏ lớp cho các buổi tụ tập xã hội hoặc tiệc tùng.
Do you think students often skip class for social activities?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên thường bỏ lớp cho các hoạt động xã hội không?
Trốn tham gia một lớp học hay buổi học cụ thể.
To evade participation in a particular class or session.
Many students skip class to hang out with friends at the mall.
Nhiều học sinh trốn tiết để đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm.
She does not skip class, as she values her education highly.
Cô ấy không trốn tiết, vì cô rất coi trọng việc học.
Why do some students skip class during final exam week?
Tại sao một số học sinh lại trốn tiết trong tuần thi cuối kỳ?
Many students skip class to attend social events like parties.
Nhiều sinh viên bỏ học để tham dự các sự kiện xã hội như tiệc.
I do not skip class because I value my education.
Tôi không bỏ học vì tôi coi trọng giáo dục của mình.
Do you think students should skip class for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên bỏ học để tham gia các buổi tụ tập xã hội không?
Cụm từ "skip class" diễn tả hành động không tham gia vào một buổi học hay một tiết học, thường là do sự lựa chọn cá nhân của học sinh hoặc sinh viên. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tiếng Anh Anh tương ứng cụ thể. Trong ngữ cảnh sử dụng, "skip class" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong việc học tập. Tại Mỹ, việc này có thể diễn ra thường xuyên, đặc biệt trong các môi trường học đường thoáng đãng.