Bản dịch của từ Skirmisher trong tiếng Việt
Skirmisher

Skirmisher (Noun)
The skirmisher led the charge during the military exercise.
Người lính dẫn đầu trong cuộc tập trận quân sự.
The skirmisher unit was responsible for gathering intelligence on enemy movements.
Đơn vị lính dẫn đầu chịu trách nhiệm thu thập thông tin về di chuyển của địch.
The skirmisher's swift actions helped the army gain a tactical advantage.
Những hành động nhanh nhẹn của lính dẫn đầu giúp quân đội có lợi thế chiến thuật.
Họ từ
Từ "skirmisher" chỉ những người tham gia vào các giao tranh nhỏ hoặc các cuộc chạm trán quân sự nhỏ lẻ, thường không chính thức và tách biệt khỏi quân đội chính quy. Khái niệm này thường liên quan đến các chiến thuật du kích hoặc các hoạt động của các đơn vị nhỏ trong bối cảnh chiến tranh. Trong ngữ cảnh Anh - Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và nhấn mạnh âm tiết tùy theo địa phương.
Từ "skirmisher" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eskirmir", có nghĩa là "xung đột" hoặc "giao tranh". Nó có nguồn gốc từ động từ Latin "ex-" (ra ngoài) và "carnem" (thịt), thể hiện ý nghĩa của sự xung đột thể lực. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những chiến binh nhỏ lẻ hoặc những người tham chiến trong các cuộc đụng độ, hiện nay "skirmisher" thường chỉ những người tham gia vào các cuộc tranh luận hoặc xung đột nhỏ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "skirmisher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở các phần Đọc, Viết và Nói, "skirmisher" thường không nằm trong các chủ đề phổ biến. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân sự để chỉ những chiến sĩ tham gia vào các cuộc giao tranh nhỏ lẻ. Từ này cũng có thể được áp dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người tham gia vào các cuộc tranh cãi hoặc xung đột ngắn hạn trong các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp