Bản dịch của từ Skirmishing trong tiếng Việt
Skirmishing

Skirmishing (Verb)
The teenagers are skirmishing over social media posts about school events.
Những thanh thiếu niên đang tranh cãi về các bài đăng trên mạng xã hội về sự kiện trường.
They are not skirmishing about political issues at the community meeting.
Họ không tranh cãi về các vấn đề chính trị tại cuộc họp cộng đồng.
Are you skirmishing with your friends about the best local hangout?
Bạn có đang tranh cãi với bạn bè về địa điểm vui chơi tốt nhất không?
Dạng động từ của Skirmishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skirmish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skirmished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skirmished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skirmishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skirmishing |
Skirmishing (Noun)
The skirmishing between the two groups lasted for two hours yesterday.
Cuộc giao tranh giữa hai nhóm kéo dài hai giờ hôm qua.
There was no skirmishing reported at the community meeting last week.
Không có giao tranh nào được báo cáo tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is skirmishing common during local protests in our city?
Có phải giao tranh là chuyện thường xảy ra trong các cuộc biểu tình địa phương ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "skirmishing" chỉ hành động giao tranh nhỏ hoặc không chính thức, thường xảy ra giữa các lực lượng quân sự hoặc nhóm nhỏ trong một cuộc xung đột lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Phiên âm tiếng Anh Anh là /ˈskɜː.mɪʃ.ɪŋ/ còn tiếng Anh Mỹ là /ˈskɝː.mɪʃ.ɪŋ/. Người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn. Trong ngữ cảnh quân sự, "skirmishing" ám chỉ đến các cuộc giao tranh nhỏ lẻ nhằm làm thăm dò vị trí của đối thủ.
Từ "skirmishing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eskermir", có nghĩa là "chiến đấu" hay "đánh nhau". Gốc Latin của từ này "excaremare" nghĩa là "chiến đấu" cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nghĩa của nó. Từ "skirmishing" ban đầu chỉ những cuộc giao tranh nhỏ trong lĩnh vực quân sự, nhưng theo thời gian, nó đã được mở rộng để chỉ những tranh cãi hoặc xung đột nhỏ trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự liên tục của xung đột trong xã hội.
Từ "skirmishing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các xung đột nhỏ hoặc giao tranh không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản về quân sự, lịch sử, hoặc trong các cuộc thảo luận về các sự kiện thể thao, nơi có yếu tố cạnh tranh và căng thẳng. Việc sử dụng từ ngữ này có thể giúp làm nổi bật tính chất tạm thời và không quy mô của các xung đột nhấn mạnh trong nhiều tình huống giao tiếp.