Bản dịch của từ Skiver trong tiếng Việt

Skiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skiver (Noun)

skˈɑɪvɚ
skˈɑɪvəɹ
01

Một kẻ trốn học; một người vắng mặt mà không được phép, đặc biệt là ở trường.

A truant; one who is absent without permission, especially from school.

Ví dụ

The skiver skipped school to hang out with friends.

Người trốn học đi chơi với bạn bè.

The teacher was frustrated with the skiver's constant absence.

Giáo viên bực mình với sự vắng mặt liên tục của kẻ trốn học.

The school implemented measures to prevent skivers from skipping classes.

Trường áp dụng biện pháp để ngăn chặn kẻ trốn học.

02

Một kẻ lười biếng.

A slacker.

Ví dụ

John was known as the office skiver for avoiding work.

John được biết đến là người lười biếng trong văn phòng.

The skiver always found excuses to skip team meetings.

Người lười biếng luôn tìm lý do để trốn họp nhóm.

Her reputation as a skiver made her unpopular among colleagues.

Danh tiếng của cô là người lười biếng khiến cô trở nên không được yêu thích trong số đồng nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skiver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skiver

Không có idiom phù hợp