Bản dịch của từ Skiver trong tiếng Việt
Skiver

Skiver (Noun)
Một kẻ trốn học; một người vắng mặt mà không được phép, đặc biệt là ở trường.
A truant; one who is absent without permission, especially from school.
The skiver skipped school to hang out with friends.
Người trốn học đi chơi với bạn bè.
The teacher was frustrated with the skiver's constant absence.
Giáo viên bực mình với sự vắng mặt liên tục của kẻ trốn học.
The school implemented measures to prevent skivers from skipping classes.
Trường áp dụng biện pháp để ngăn chặn kẻ trốn học.
Một kẻ lười biếng.
A slacker.
John was known as the office skiver for avoiding work.
John được biết đến là người lười biếng trong văn phòng.
The skiver always found excuses to skip team meetings.
Người lười biếng luôn tìm lý do để trốn họp nhóm.
Her reputation as a skiver made her unpopular among colleagues.
Danh tiếng của cô là người lười biếng khiến cô trở nên không được yêu thích trong số đồng nghiệp.
Từ "skiver" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh (British English) để chỉ một người lười biếng hoặc tránh né trách nhiệm, đặc biệt là trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ (American English), khái niệm tương tự thường được diễn đạt bằng các từ như "slacker" hoặc "shirker". Phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và văn hóa địa phương.
Từ "skiver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "skifan", có nghĩa là "cắt" hoặc "lột". Gốc Latin của nó là "schīfō", có nghĩa là "lốc" hay "cạo". Trong lịch sử, "skiver" thường được sử dụng để chỉ hành động cạo bề mặt của các vật liệu như da hoặc gỗ. Ngày nay, từ này còn được dùng để chỉ những người lười biếng, né tránh công việc, phản ánh bản chất "cắt xén" cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "skiver" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nơi việc tích lũy từ vựng chính thống là quan trọng. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản nói về thái độ học tập và hiệu suất, nhưng vẫn không thường gặp. Trong các ngữ cảnh khác, "skiver" thường được sử dụng trong môi trường thân mật hoặc trực tuyến để chỉ những người lười biếng hoặc không hoàn thành nhiệm vụ của mình, đặc biệt là trong học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp