Bản dịch của từ Slacker trong tiếng Việt

Slacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slacker (Noun)

slˈækɚ
slˈækəɹ
01

Một thành viên của một tiểu văn hóa nhất định những năm 1990 gắn liền với thế hệ x.

A member of a certain 1990s subculture associated with generation x.

Ví dụ

In the 1990s, slackers were known for their laid-back attitude.

Vào những năm 1990, những người lười biếng nổi tiếng với thái độ thư thái của họ.

The movie 'Slacker' by Richard Linklater portrayed the life of young slackers.

Bộ phim 'Slacker' của Richard Linklater mô tả cuộc sống của những người lười biếng trẻ tuổi.

Slackers were often associated with a lack of ambition and motivation.

Những người lười biếng thường được liên kết với sự thiếu tham vọng và động lực.

02

(hiếm, tiếng lóng) người dùng bản phân phối slackware linux.

(rare, slang) a user of the slackware linux distribution.

Ví dụ

The slacker prefers using Slackware for its simplicity and stability.

Người dùng Slackware thích dùng Slackware vì sự đơn giản và ổn định của nó.

Our group chat is full of tech enthusiasts, including a dedicated slacker.

Nhóm chat của chúng tôi đầy người yêu công nghệ, bao gồm một slacker chuyên nghiệp.

The slacker organized a meetup to discuss the latest Slackware updates.

Slacker đã tổ chức một buổi gặp mặt để thảo luận về các cập nhật mới nhất của Slackware.

03

Người trì hoãn hoặc lười biếng.

One who procrastinates or is lazy.

Ví dụ

The slacker failed to meet the deadline for the group project.

Kẻ lười biếng không đáp ứng được hạn chót cho dự án nhóm.

She was labeled as a slacker for always avoiding work.

Cô được gán nhãn là kẻ lười biếng vì luôn tránh việc.

The company had to let go of the slacker employee.

Công ty phải sa thải nhân viên lười biếng.

Dạng danh từ của Slacker (Noun)

SingularPlural

Slacker

Slackers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slacker

Không có idiom phù hợp