Bản dịch của từ Slacker trong tiếng Việt
Slacker

Slacker (Noun)
Một thành viên của một tiểu văn hóa nhất định những năm 1990 gắn liền với thế hệ x.
A member of a certain 1990s subculture associated with generation x.
In the 1990s, slackers were known for their laid-back attitude.
Vào những năm 1990, những người lười biếng nổi tiếng với thái độ thư thái của họ.
The movie 'Slacker' by Richard Linklater portrayed the life of young slackers.
Bộ phim 'Slacker' của Richard Linklater mô tả cuộc sống của những người lười biếng trẻ tuổi.
Slackers were often associated with a lack of ambition and motivation.
Những người lười biếng thường được liên kết với sự thiếu tham vọng và động lực.
The slacker prefers using Slackware for its simplicity and stability.
Người dùng Slackware thích dùng Slackware vì sự đơn giản và ổn định của nó.
Our group chat is full of tech enthusiasts, including a dedicated slacker.
Nhóm chat của chúng tôi đầy người yêu công nghệ, bao gồm một slacker chuyên nghiệp.
The slacker organized a meetup to discuss the latest Slackware updates.
Slacker đã tổ chức một buổi gặp mặt để thảo luận về các cập nhật mới nhất của Slackware.
The slacker failed to meet the deadline for the group project.
Kẻ lười biếng không đáp ứng được hạn chót cho dự án nhóm.
She was labeled as a slacker for always avoiding work.
Cô được gán nhãn là kẻ lười biếng vì luôn tránh việc.
The company had to let go of the slacker employee.
Công ty phải sa thải nhân viên lười biếng.
Dạng danh từ của Slacker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slacker | Slackers |
Họ từ
Từ "slacker" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ người lười biếng, không chăm chỉ làm việc hoặc không có động lực trong học tập. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ thái độ không tích cực trong công việc hoặc cuộc sống. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "slacker" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả nghĩa liên quan đến thanh niên thời thượng không đứng đắn. Trong văn viết, "slacker" thường được dùng trong bối cảnh không trang trọng.
Từ "slacker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slack", có nghĩa là lỏng lẻo, chậm chạp, xuất phát từ tiếng Anh cổ "slac", có liên quan tới gốc nguyên thủy của từ tiếng Đức. Từ giữa thế kỷ 19, "slacker" được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào nghĩa vụ quân sự hoặc trốn tránh trách nhiệm. Ngày nay, nó thường chỉ những cá nhân lười biếng, không cố gắng trong công việc hoặc học tập, phản ánh tinh thần thờ ơ và thiếu nỗ lực.
Từ "slacker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người làm bài có thể sử dụng để mô tả những người thiếu trách nhiệm hoặc động lực trong học tập và công việc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thái độ làm việc hoặc phong cách sống của giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp