Bản dịch của từ Skort trong tiếng Việt

Skort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skort (Noun)

skˈɔɹt
skˈɔɹt
01

Một chiếc quần đùi có vạt phía trước (và đôi khi cả phía sau) để tạo dáng như một chiếc váy.

A pair of shorts with a flap across the front (and sometimes also the back) to give the appearance of a skirt.

Ví dụ

She wore a skort to the social event for a comfortable yet stylish look.

Cô ấy mặc một chiếc skort đến sự kiện xã hội để có vẻ ngoài thoải mái nhưng vẫn lịch lãm.

The skort became popular among young women attending social gatherings.

Chiếc skort trở nên phổ biến trong số phụ nữ trẻ tham dự các buổi tụ tập xã hội.

Many fashion designers have started incorporating skorts into their collections.

Nhiều nhà thiết kế thời trang đã bắt đầu kết hợp skorts vào bộ sưu tập của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skort

Không có idiom phù hợp