Bản dịch của từ Skort trong tiếng Việt
Skort

Skort (Noun)
She wore a skort to the social event for a comfortable yet stylish look.
Cô ấy mặc một chiếc skort đến sự kiện xã hội để có vẻ ngoài thoải mái nhưng vẫn lịch lãm.
The skort became popular among young women attending social gatherings.
Chiếc skort trở nên phổ biến trong số phụ nữ trẻ tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Many fashion designers have started incorporating skorts into their collections.
Nhiều nhà thiết kế thời trang đã bắt đầu kết hợp skorts vào bộ sưu tập của họ.
"Skort" là một từ ghép chỉ một loại trang phục kết hợp giữa váy (skirt) và quần (shorts), thường mang lại sự thoải mái và tự do cho người mặc trong các hoạt động thể thao hoặc hàng ngày. Từ này sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt, với âm "or" trong tiếng Anh Mỹ thường phát âm tròn hơn so với tiếng Anh Anh. Skort thường được ưa chuộng trong các môn thể thao như tennis và golf.
Từ "skort" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa hai từ "skirt" (váy) và "shorts" (quần soóc), không có nguồn gốc Latin rõ rệt nhưng thể hiện sự phát triển trong ngôn ngữ hiện đại. Kể từ khi được đưa vào từ vựng thời trang những năm 1990, "skort" chỉ đến trang phục nữ kết hợp giữa váy và quần soóc, tạo ra sự tiện lợi và linh hoạt. Khái niệm này phản ánh sự hòa nhập giữa phong cách và sự thoải mái trong trang phục hiện đại.
Từ "skort" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thời trang, chỉ một món đồ kết hợp giữa váy và quần đùi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến thời trang hoặc phong cách sống. Trong ngữ cảnh khác, "skort" thường được nhắc tới trong các cuộc thảo luận về trang phục thể thao hoặc sự thoải mái trong vận động, được ưa chuộng trong các hoạt động thể chất như thể thao và dã ngoại.