Bản dịch của từ Slack off trong tiếng Việt
Slack off

Slack off (Verb)
Many students slack off during summer break and stop studying.
Nhiều sinh viên lơ là trong kỳ nghỉ hè và ngừng học.
Students should not slack off during their final exams preparation.
Sinh viên không nên lơ là trong việc chuẩn bị cho kỳ thi cuối.
Do you think people slack off when they work from home?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lơ là khi làm việc từ xa không?
Slack off (Phrase)
Many students slack off during summer vacation, enjoying their free time.
Nhiều sinh viên lười biếng trong kỳ nghỉ hè, tận hưởng thời gian rảnh.
She did not slack off during her internship at the community center.
Cô ấy không lười biếng trong thời gian thực tập tại trung tâm cộng đồng.
Do you think people slack off during the holidays too much?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lười biếng quá nhiều trong kỳ nghỉ không?
"Slack off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt nỗ lực hay sự cống hiến trong công việc hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cụm từ như "slack" để diễn tả sự lười biếng. Sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "slack off" có nguồn gốc từ động từ "slack", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slac", có nghĩa là lỏng lẻo, không chặt chẽ. Trong ngữ cảnh lao động, "slack off" được sử dụng để chỉ hành động giảm bớt sự chú ý hoặc nỗ lực. Từ thế kỷ 20, cụm từ này được phổ biến hơn nhằm mô tả thái độ lơ là, thiếu trách nhiệm trong công việc, phản ánh sự thiếu cống hiến trong môi trường làm việc hiện đại.
Thuật ngữ "slack off" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến sự lười biếng hoặc thiếu nghiêm túc trong học tập. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để miêu tả hành vi trì trệ hoặc không hoàn thành nhiệm vụ, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học đường. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể hỗ trợ thí sinh trong việc tăng cường khả năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp