Bản dịch của từ Sleave trong tiếng Việt
Sleave

Sleave (Verb)
(dệt) tách ra, như sợi chỉ; để phân chia, như một tập hợp các chủ đề.
(weaving) to separate, as threads; to divide, as a collection of threads.
She sleaves the threads carefully to create a beautiful design.
Cô ấy chia những sợi chỉ một cách cẩn thận để tạo ra một thiết kế đẹp.
The artisan sleaves the colorful threads for the traditional weaving technique.
Người thợ chia những sợi chỉ màu sắc cho kỹ thuật dệt truyền thống.
They sleave the threads into intricate patterns for the textile industry.
Họ chia những sợi chỉ thành các mẫu hoa văn phức tạp cho ngành công nghiệp dệt.
Sleave (Noun)
She noticed a loose sleave hanging from her elegant dress.
Cô ấy nhận thấy một dải lụa rối rắm treo từ chiếc váy thanh lịch của mình.
The sleave got caught on a chair, causing a small tear.
Dải lụa bị mắc kẹt trên một chiếc ghế, gây ra một vết rách nhỏ.
He carefully untangled the sleave to avoid further damage.
Anh ấy cẩn thận gỡ rối dải lụa để tránh hỏng hơn nữa.
The sleave of the luxurious dress shimmered in the sunlight.
Lớp vải của chiếc váy sang trọng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
She admired the intricate patterns on the delicate sleave fabric.
Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn tinh xảo trên lớp vải mỏng manh.
The designer used high-quality sleave material for the gown.
Nhà thiết kế đã sử dụng chất liệu lớp vải chất lượng cao cho chiếc váy.
Từ "sleave" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dệt may, chỉ một cuộn bông hoặc sợi. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc chuyên ngành. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng nghĩa của từ có thể ít được biết đến hơn ở các vùng sử dụng tiếng Anh hiện đại. Do đó, "sleave" chủ yếu mang giá trị lịch sử và công nghiệp hơn là giá trị phổ thông.
Từ "sleave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "sleave", có nghĩa là một mảnh hoặc một phần của một vật liệu, đặc biệt là chất liệu dệt. Chữ gốc đến từ tiếng Latin "silva", nghĩa là rừng hay gỗ, phản ánh các yếu tố tự nhiên trong quá trình sản xuất vải. Ngày nay, từ này ít được sử dụng, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến việc tách rời hoặc kéo dài sợi vải, thể hiện sự chuyển đổi từ nguyên liệu thô đến sản phẩm dệt hoàn chỉnh.
Từ "sleave" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật dệt may, liên quan đến giai đoạn hoặc cấu trúc sợi trong quá trình sản xuất vải. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về công nghệ hoặc đại học, tuy nhiên, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Do đó, người học cần chú trọng đến các từ ngữ thông dụng hơn trong giao tiếp và thi cử.