Bản dịch của từ Sleave trong tiếng Việt

Sleave

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleave (Verb)

sliv
sliv
01

(dệt) tách ra, như sợi chỉ; để phân chia, như một tập hợp các chủ đề.

(weaving) to separate, as threads; to divide, as a collection of threads.

Ví dụ

She sleaves the threads carefully to create a beautiful design.

Cô ấy chia những sợi chỉ một cách cẩn thận để tạo ra một thiết kế đẹp.

The artisan sleaves the colorful threads for the traditional weaving technique.

Người thợ chia những sợi chỉ màu sắc cho kỹ thuật dệt truyền thống.

They sleave the threads into intricate patterns for the textile industry.

Họ chia những sợi chỉ thành các mẫu hoa văn phức tạp cho ngành công nghiệp dệt.

Sleave (Noun)

sliv
sliv
01

Phần thắt nút hoặc vướng víu của lụa hoặc chỉ.

The knotted or entangled part of silk or thread.

Ví dụ

She noticed a loose sleave hanging from her elegant dress.

Cô ấy nhận thấy một dải lụa rối rắm treo từ chiếc váy thanh lịch của mình.

The sleave got caught on a chair, causing a small tear.

Dải lụa bị mắc kẹt trên một chiếc ghế, gây ra một vết rách nhỏ.

He carefully untangled the sleave to avoid further damage.

Anh ấy cẩn thận gỡ rối dải lụa để tránh hỏng hơn nữa.

02

Tơ lụa chưa xoắn; xỉa răng.

Silk not yet twisted; floss.

Ví dụ

The sleave of the luxurious dress shimmered in the sunlight.

Lớp vải của chiếc váy sang trọng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

She admired the intricate patterns on the delicate sleave fabric.

Cô ấy ngưỡng mộ các hoa văn tinh xảo trên lớp vải mỏng manh.

The designer used high-quality sleave material for the gown.

Nhà thiết kế đã sử dụng chất liệu lớp vải chất lượng cao cho chiếc váy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.