Bản dịch của từ Sleep off trong tiếng Việt
Sleep off

Sleep off (Verb)
I need to sleep off last night's party with friends.
Tôi cần ngủ để hồi phục sau bữa tiệc tối qua với bạn bè.
She doesn't sleep off her hangover quickly after drinking.
Cô ấy không ngủ để hồi phục cơn say nhanh chóng sau khi uống.
Can you sleep off your tiredness from the social event yesterday?
Bạn có thể ngủ để hồi phục sự mệt mỏi từ sự kiện xã hội hôm qua không?
I can sleep off my stress after a long day at work.
Tôi có thể ngủ để xua tan căng thẳng sau một ngày làm việc dài.
She cannot sleep off her anxiety before the IELTS exam.
Cô ấy không thể ngủ để xua tan lo âu trước kỳ thi IELTS.
Can you sleep off your worries about the upcoming presentation?
Bạn có thể ngủ để xua tan lo lắng về bài thuyết trình sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp