Bản dịch của từ Sleeping bag trong tiếng Việt

Sleeping bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping bag (Noun)

slˈipɪŋ bæg
slˈipɪŋ bæg
01

Là loại túi có đệm hoặc cách nhiệt đủ lớn để bao bọc toàn bộ cơ thể và giữ ấm cho người sử dụng khi ngủ, dùng thay thế cho khăn trải giường.

A padded or insulated bag large enough to surround the whole body and which keeps the user warm while sleeping used as a substitute for bedclothes.

Ví dụ

I always bring a sleeping bag when I go camping.

Tôi luôn mang theo túi ngủ khi đi cắm trại.

Don't forget to pack your sleeping bag for the outdoor trip.

Đừng quên đóng túi ngủ cho chuyến đi ngoại ô.

Is a sleeping bag necessary for the overnight hike?

Liệu có cần túi ngủ cho chuyến đi bộ qua đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeping bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping bag

Không có idiom phù hợp