Bản dịch của từ Sleuthhound trong tiếng Việt
Sleuthhound

Sleuthhound (Noun)
The sleuthhound found the missing child in just three hours.
Chó săn đã tìm thấy đứa trẻ mất tích chỉ trong ba giờ.
The sleuthhound did not solve the case last week.
Chó săn đã không giải quyết được vụ án tuần trước.
Is the sleuthhound working on the recent theft investigation?
Chó săn có đang làm việc về cuộc điều tra trộm cắp gần đây không?
The sleuthhound helped police find the missing person in 2023.
Chó săn sleuthhound đã giúp cảnh sát tìm người mất tích vào năm 2023.
No sleuthhound was used during the recent crime investigation in Boston.
Không có chó săn sleuthhound nào được sử dụng trong cuộc điều tra tội phạm gần đây ở Boston.
Did the sleuthhound track the suspect effectively in that case?
Chó săn sleuthhound có theo dõi nghi phạm hiệu quả trong vụ đó không?
"Sleuthhound" là một thuật ngữ chỉ về một loại chó được nuôi để giúp đuổi theo và phát hiện dấu vết của những người hoặc động vật khác, đặc biệt trong công tác điều tra. Từ này có nguồn gốc từ "sleuth", nghĩa là thám tử, và "hound", nghĩa là chó săn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English đối với từ này; tuy nhiên, "sleuth" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh điều tra và truy tìm, không chỉ ám chỉ đến chó mà còn cả con người.
Từ "sleuthhound" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sleuth", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sleuth", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "tìm kiếm", và "hound", nghĩa là "chó săn". Cấu trúc này phản ánh vai trò của một con chó trong việc truy tìm và phát hiện. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 khi nó được sử dụng để chỉ những chú chó hỗ trợ thợ săn, sau đó phát triển để mô tả những người điều tra hoặc thám tử, ghi dấu sự liên kết giữa việc theo dõi và phát hiện trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "sleuthhound" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chất đặc biệt và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh khác, "sleuthhound" thường được sử dụng trong văn học, phim trinh thám, hoặc trong trò chơi điều tra. Từ này được dùng để chỉ một người có khả năng truy tìm và khám phá sự thật, đặc biệt trong các tình huống tìm kiếm thông tin hoặc điều tra bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp