Bản dịch của từ Sleuthhound trong tiếng Việt

Sleuthhound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleuthhound (Noun)

slˈuɵhaʊnd
slˈuɵhaʊnd
01

(thân mật) thám tử; một thám tử.

Informal a detective a sleuth.

Ví dụ

The sleuthhound found the missing child in just three hours.

Chó săn đã tìm thấy đứa trẻ mất tích chỉ trong ba giờ.

The sleuthhound did not solve the case last week.

Chó săn đã không giải quyết được vụ án tuần trước.

Is the sleuthhound working on the recent theft investigation?

Chó săn có đang làm việc về cuộc điều tra trộm cắp gần đây không?

02

Một con chó làm việc theo dõi hoặc theo đuổi, ví dụ: một tên tội phạm bị truy nã; một con chó săn trước đây được sử dụng ở scotland.

A working dog who tracks or pursues eg a wanted criminal a bloodhound formerly used in scotland.

Ví dụ

The sleuthhound helped police find the missing person in 2023.

Chó săn sleuthhound đã giúp cảnh sát tìm người mất tích vào năm 2023.

No sleuthhound was used during the recent crime investigation in Boston.

Không có chó săn sleuthhound nào được sử dụng trong cuộc điều tra tội phạm gần đây ở Boston.

Did the sleuthhound track the suspect effectively in that case?

Chó săn sleuthhound có theo dõi nghi phạm hiệu quả trong vụ đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleuthhound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleuthhound

Không có idiom phù hợp