Bản dịch của từ Sliced bread trong tiếng Việt

Sliced bread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sliced bread (Noun)

slˈaɪst bɹˈɛd
slˈaɪst bɹˈɛd
01

Bánh mì đã được cắt thành lát để tiện lợi.

Bread that has been cut into slices for convenience.

Ví dụ

Sliced bread is often served at social gatherings like parties and picnics.

Bánh mì cắt lát thường được phục vụ tại các buổi tụ họp xã hội như tiệc và dã ngoại.

I don't prefer sliced bread for my sandwiches; I like whole loaves.

Tôi không thích bánh mì cắt lát cho bánh mì kẹp; tôi thích ổ nguyên.

Is sliced bread available at the local bakery for community events?

Bánh mì cắt lát có sẵn tại tiệm bánh địa phương cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một đổi mới hoặc cải tiến quan trọng đến nỗi nó được so sánh với sự phát minh ra bánh mì cắt lát.

A term used to describe an innovation or improvement that is so significant it is likened to the invention of sliced bread.

Ví dụ

The internet is the best innovation since sliced bread for social connections.

Internet là đổi mới tốt nhất từ khi có bánh mì cắt lát cho kết nối xã hội.

Social media is not just sliced bread; it has transformed communication.

Mạng xã hội không chỉ là bánh mì cắt lát; nó đã biến đổi giao tiếp.

Is online education the sliced bread of modern social interaction?

Giáo dục trực tuyến có phải là bánh mì cắt lát của tương tác xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sliced bread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sliced bread

Không có idiom phù hợp