Bản dịch của từ Sliced bread trong tiếng Việt
Sliced bread

Sliced bread (Noun)
Bánh mì đã được cắt thành lát để tiện lợi.
Bread that has been cut into slices for convenience.
Sliced bread is often served at social gatherings like parties and picnics.
Bánh mì cắt lát thường được phục vụ tại các buổi tụ họp xã hội như tiệc và dã ngoại.
I don't prefer sliced bread for my sandwiches; I like whole loaves.
Tôi không thích bánh mì cắt lát cho bánh mì kẹp; tôi thích ổ nguyên.
Is sliced bread available at the local bakery for community events?
Bánh mì cắt lát có sẵn tại tiệm bánh địa phương cho các sự kiện cộng đồng không?
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một đổi mới hoặc cải tiến quan trọng đến nỗi nó được so sánh với sự phát minh ra bánh mì cắt lát.
A term used to describe an innovation or improvement that is so significant it is likened to the invention of sliced bread.
The internet is the best innovation since sliced bread for social connections.
Internet là đổi mới tốt nhất từ khi có bánh mì cắt lát cho kết nối xã hội.
Social media is not just sliced bread; it has transformed communication.
Mạng xã hội không chỉ là bánh mì cắt lát; nó đã biến đổi giao tiếp.
Is online education the sliced bread of modern social interaction?
Giáo dục trực tuyến có phải là bánh mì cắt lát của tương tác xã hội hiện đại không?
Cụm từ "sliced bread" đề cập đến bánh mì đã được cắt lát, thường được sử dụng để chỉ hình thức bánh mì tiện lợi cho việc ăn và chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường đi kèm với thành ngữ "the best thing since sliced bread", nghĩa là một điều gì đó cực kỳ sáng tạo hoặc hữu ích. Trong tiếng Anh Anh, "sliced bread" cũng được sử dụng nhưng không phổ biến bằng ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về mức độ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.