Bản dịch của từ Slighter trong tiếng Việt

Slighter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slighter (Adjective)

slˈaɪtɚ
slˈaɪtɚ
01

Hình thức so sánh của kích thước hoặc số lượng nhỏ, nhỏ hoặc mảnh mai.

Comparative form of slight small or slender in size or amount.

Ví dụ

The slighter individuals often face more challenges in social situations.

Những cá nhân nhỏ bé thường gặp nhiều khó khăn trong tình huống xã hội.

She is not slighter than her peers in the community.

Cô ấy không nhỏ bé hơn những người đồng trang lứa trong cộng đồng.

Are slighter people treated differently in social gatherings?

Có phải những người nhỏ bé được đối xử khác trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng tính từ của Slighter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slight

Nhẹ

Slighter

Slighter

Slightest

Nhỏ nhất

Slighter (Noun)

slˈaɪtɚ
slˈaɪtɚ
01

Một người hoặc cái đó hơi mảnh khảnh hoặc mảnh khảnh.

One who or that which is somewhat slight or slender.

Ví dụ

Emily is a slighter figure compared to her classmates during the event.

Emily là một hình dáng mảnh mai hơn so với các bạn lớp.

John is not a slighter person than his brother, Mark.

John không phải là một người mảnh mai hơn anh trai mình, Mark.

Is Sarah considered a slighter individual in her social group?

Sarah có được coi là một cá nhân mảnh mai trong nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slighter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slighter

Không có idiom phù hợp