Bản dịch của từ Slimebag trong tiếng Việt

Slimebag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slimebag (Noun)

slˈɪmɨbˌæɡ
slˈɪmɨbˌæɡ
01

Một người bị coi là đáng khinh hoặc đáng khinh.

A person regarded as despicable or contemptible.

Ví dụ

That slimebag cheated during the IELTS test last month.

Kẻ khốn nạn đó đã gian lận trong bài kiểm tra IELTS tháng trước.

She is not a slimebag; she always helps her friends.

Cô ấy không phải là kẻ khốn nạn; cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè.

Is he really a slimebag for spreading false rumors?

Liệu anh ta có thực sự là kẻ khốn nạn vì lan truyền tin đồn sai sự thật không?

02

Một người có đạo đức suy đồi hoặc khó chịu.

A person who is morally corrupt or unpleasant.

Ví dụ

That slimebag cheated his friends out of money last week.

Kẻ lừa đảo đó đã lừa bạn bè mình số tiền tuần trước.

He is not a slimebag; he always helps others in need.

Anh ấy không phải là kẻ lừa đảo; anh luôn giúp đỡ người khác.

Is that slimebag really going to run for office?

Kẻ lừa đảo đó có thật sự định ra tranh cử không?

03

Một người có hành vi phi đạo đức hoặc không hay ho.

Someone who engages in unethical or unsavory behavior.

Ví dụ

That slimebag cheated during the IELTS speaking test last year.

Kẻ lừa đảo đó đã gian lận trong bài thi nói IELTS năm ngoái.

She is not a slimebag; she always tells the truth.

Cô ấy không phải là kẻ lừa đảo; cô ấy luôn nói sự thật.

Is he really a slimebag for lying in his essays?

Anh ấy thật sự là kẻ lừa đảo vì đã nói dối trong bài viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slimebag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slimebag

Không có idiom phù hợp