Bản dịch của từ Slimebag trong tiếng Việt
Slimebag

Slimebag (Noun)
Một người bị coi là đáng khinh hoặc đáng khinh.
A person regarded as despicable or contemptible.
That slimebag cheated during the IELTS test last month.
Kẻ khốn nạn đó đã gian lận trong bài kiểm tra IELTS tháng trước.
She is not a slimebag; she always helps her friends.
Cô ấy không phải là kẻ khốn nạn; cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè.
Is he really a slimebag for spreading false rumors?
Liệu anh ta có thực sự là kẻ khốn nạn vì lan truyền tin đồn sai sự thật không?
Một người có đạo đức suy đồi hoặc khó chịu.
A person who is morally corrupt or unpleasant.
That slimebag cheated his friends out of money last week.
Kẻ lừa đảo đó đã lừa bạn bè mình số tiền tuần trước.
He is not a slimebag; he always helps others in need.
Anh ấy không phải là kẻ lừa đảo; anh luôn giúp đỡ người khác.
Is that slimebag really going to run for office?
Kẻ lừa đảo đó có thật sự định ra tranh cử không?
That slimebag cheated during the IELTS speaking test last year.
Kẻ lừa đảo đó đã gian lận trong bài thi nói IELTS năm ngoái.
She is not a slimebag; she always tells the truth.
Cô ấy không phải là kẻ lừa đảo; cô ấy luôn nói sự thật.
Is he really a slimebag for lying in his essays?
Anh ấy thật sự là kẻ lừa đảo vì đã nói dối trong bài viết không?
Từ "slimebag" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ, chỉ một người có hành vi tồi tệ, thiếu đạo đức hoặc không trung thực. Thuật ngữ này thường mang tính chất miệt thị và chỉ những cá nhân có tính cách hoặc hành vi gây khó chịu, như kẻ lừa đảo hoặc người thiếu phẩm hạnh. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhỏ; ví dụ, ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp