Bản dịch của từ Unsavory trong tiếng Việt

Unsavory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsavory (Adjective)

ənsˈeɪvɚi
ənsˈeɪvəɹi
01

Thực hiện một hoạt động không mong muốn.

Making an activity undesirable.

Ví dụ

The unsavory smell of garbage filled the street.

Mùi không dễ chịu của rác lấp đầy đường.

The unsavory behavior of the bullies made the students uncomfortable.

Hành vi không hay của những kẻ bắt nạt làm cho học sinh không thoải mái.

The unsavory reputation of the company led to a decrease in customers.

Danh tiếng không tốt của công ty dẫn đến sự giảm số lượng khách hàng.

02

Đáng chê trách, không đáng kính trọng, có tư cách đạo đức đáng nghi ngờ.

Disreputable not respectable of questionable moral character.

Ví dụ

The unsavory characters were not welcome at the social gathering.

Những nhân vật không đáng tin cậy không được chào đón tại buổi tụ họp xã hội.

She avoided the unsavory part of town due to safety concerns.

Cô tránh xa phần khu vực không đáng tin cậy vì lo ngại về an ninh.

The unsavory rumors about him affected his social reputation negatively.

Những tin đồn không tốt về anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng xã hội của anh ấy.

03

Không mặn; không có hương vị.

Not savory without flavor.

Ví dụ

The unsavory food left a bad taste in my mouth.

Thức ăn không ngon để lại vị đắng trong miệng tôi.

The unsavory characters in the neighborhood made people feel unsafe.

Những nhân vật không đáng tin cậy trong khu phố khiến mọi người cảm thấy không an toàn.

The unsavory rumors circulating about her reputation were untrue.

Những tin đồn không hay về danh tiếng của cô ấy không đúng sự thật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsavory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsavory

Không có idiom phù hợp