Bản dịch của từ Unsavory trong tiếng Việt
Unsavory
Unsavory (Adjective)
Thực hiện một hoạt động không mong muốn.
The unsavory smell of garbage filled the street.
Mùi không dễ chịu của rác lấp đầy đường.
The unsavory behavior of the bullies made the students uncomfortable.
Hành vi không hay của những kẻ bắt nạt làm cho học sinh không thoải mái.
The unsavory reputation of the company led to a decrease in customers.
Danh tiếng không tốt của công ty dẫn đến sự giảm số lượng khách hàng.
Đáng chê trách, không đáng kính trọng, có tư cách đạo đức đáng nghi ngờ.
Disreputable not respectable of questionable moral character.
The unsavory characters were not welcome at the social gathering.
Những nhân vật không đáng tin cậy không được chào đón tại buổi tụ họp xã hội.
She avoided the unsavory part of town due to safety concerns.
Cô tránh xa phần khu vực không đáng tin cậy vì lo ngại về an ninh.
The unsavory rumors about him affected his social reputation negatively.
Những tin đồn không tốt về anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng xã hội của anh ấy.
The unsavory food left a bad taste in my mouth.
Thức ăn không ngon để lại vị đắng trong miệng tôi.
The unsavory characters in the neighborhood made people feel unsafe.
Những nhân vật không đáng tin cậy trong khu phố khiến mọi người cảm thấy không an toàn.
The unsavory rumors circulating about her reputation were untrue.
Những tin đồn không hay về danh tiếng của cô ấy không đúng sự thật.
Họ từ
Từ "unsavory" có nghĩa là không dễ chịu, khó chịu hoặc không đáng yêu, thường được sử dụng để mô tả những điều gây khó chịu hoặc không chấp nhận được trong hành vi hay phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có sự phân biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "unsavoury" (phiên bản tiếng Anh Anh) thường được dùng nhiều hơn trong văn phong trang trọng, trong khi ở Mỹ, "unsavory" được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "unsavory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapor", có nghĩa là "hương vị". Tiền tố "un-" được thêm vào để diễn tả nghĩa phủ định, tạo thành "unsavory", có nghĩa là "không ngon", hoặc "không thú vị". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những món ăn không ngon, sau đó mở rộng nghĩa để chỉ những điều khó chịu, không đứng đắn về mặt đạo đức hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại tiếp tục phản ánh sự kết hợp giữa khía cạnh nếm thử và giá trị đạo đức.
Từ "unsavory" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm có thể không cao nhưng thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về phẩm chất hoặc sự hài lòng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc hành vi xã hội không được chấp nhận, tạo nên một bức tranh tiêu cực về một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp