Bản dịch của từ Slipperette trong tiếng Việt

Slipperette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slipperette (Noun)

01

Một loại dép mềm hoặc loại bao chân tương tự, đặc biệt là loại dép dùng một lần được phân phát cho hành khách đi máy bay.

A soft slipper or similar foot covering especially a disposable slipper of a kind distributed to airline passengers.

Ví dụ

Airlines provide slipperettes to passengers for comfort during flights.

Các hãng hàng không cung cấp slipperette cho hành khách để thoải mái trong chuyến bay.

Many passengers do not use slipperettes on short flights.

Nhiều hành khách không sử dụng slipperette trong các chuyến bay ngắn.

Do you prefer slipperettes or your own shoes on the plane?

Bạn thích slipperette hay giày của bạn trên máy bay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slipperette cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slipperette

Không có idiom phù hợp