Bản dịch của từ Slipperette trong tiếng Việt
Slipperette
Slipperette (Noun)
Một loại dép mềm hoặc loại bao chân tương tự, đặc biệt là loại dép dùng một lần được phân phát cho hành khách đi máy bay.
A soft slipper or similar foot covering especially a disposable slipper of a kind distributed to airline passengers.
Airlines provide slipperettes to passengers for comfort during flights.
Các hãng hàng không cung cấp slipperette cho hành khách để thoải mái trong chuyến bay.
Many passengers do not use slipperettes on short flights.
Nhiều hành khách không sử dụng slipperette trong các chuyến bay ngắn.
Do you prefer slipperettes or your own shoes on the plane?
Bạn thích slipperette hay giày của bạn trên máy bay?