Bản dịch của từ Slob trong tiếng Việt

Slob

Noun [U/C]Verb

Slob (Noun)

slˈɑb
slˈɑb
01

Đất bùn.

Muddy land.

Ví dụ

The children played in the slob after the rain.

Các em đã chơi trong đất lầy sau cơn mưa.

The farm was surrounded by vast slob fields.

Nông trại bị bao quanh bởi những cánh đồng đất lầy rộng lớn.

02

Một người lười biếng và có tiêu chuẩn vệ sinh thấp.

A person who is lazy and has low standards of cleanliness.

Ví dụ

She was known as the office slob for her messy desk.

Cô ấy được biết đến là người lười biếng với bàn làm việc lộn xộn.

The slob never bothered to clean up after himself.

Người lười biếng không bao giờ quan tâm đến việc dọn dẹp sau mình.

Slob (Verb)

slˈɑb
slˈɑb
01

Hãy cư xử một cách lười biếng và cẩu thả.

Behave in a lazy and slovenly way.

Ví dụ

He slobbed around the house all day without doing anything productive.

Anh ấy lười biếng quanh nhà cả ngày mà không làm gì có ích.

She always slobbed off her responsibilities onto others, causing conflicts.

Cô ấy luôn lười biếng trốn tránh trách nhiệm của mình cho người khác, gây ra xung đột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slob

Không có idiom phù hợp