Bản dịch của từ Slob trong tiếng Việt
Slob
Slob (Noun)
The children played in the slob after the rain.
Các em đã chơi trong đất lầy sau cơn mưa.
The farm was surrounded by vast slob fields.
Nông trại bị bao quanh bởi những cánh đồng đất lầy rộng lớn.
She was known as the office slob for her messy desk.
Cô ấy được biết đến là người lười biếng với bàn làm việc lộn xộn.
The slob never bothered to clean up after himself.
Người lười biếng không bao giờ quan tâm đến việc dọn dẹp sau mình.
Slob (Verb)
He slobbed around the house all day without doing anything productive.
Anh ấy lười biếng quanh nhà cả ngày mà không làm gì có ích.
She always slobbed off her responsibilities onto others, causing conflicts.
Cô ấy luôn lười biếng trốn tránh trách nhiệm của mình cho người khác, gây ra xung đột.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp