Bản dịch của từ Slow dancing trong tiếng Việt

Slow dancing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow dancing (Noun)

slˈoʊ dˈænsɨŋ
slˈoʊ dˈænsɨŋ
01

Hành động hoặc một trường hợp khiêu vũ với bạn nhảy theo điệu nhạc có nhịp độ chậm, đặc biệt là khi ôm chặt.

The act or an instance of dancing with a partner to music of a slow tempo especially while holding closely.

Ví dụ

They enjoyed slow dancing at the wedding last Saturday.

Họ đã thích nhảy chậm tại đám cưới vào thứ Bảy tuần trước.

Many couples are not slow dancing at social events anymore.

Nhiều cặp đôi không còn nhảy chậm tại các sự kiện xã hội nữa.

Are you interested in slow dancing at the upcoming party?

Bạn có quan tâm đến việc nhảy chậm tại bữa tiệc sắp tới không?

Slow dancing is a romantic activity that requires coordination and rhythm.

Khiêu vũ chậm là một hoạt động lãng mạn đòi hỏi sự phối hợp và nhịp điệu.

Not everyone enjoys slow dancing, as some find it awkward and uncomfortable.

Không phải ai cũng thích khiêu vũ chậm, vì một số người cảm thấy ngượng và bất tiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow dancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow dancing

Không có idiom phù hợp