Bản dịch của từ Slow dancing trong tiếng Việt
Slow dancing

Slow dancing (Noun)
They enjoyed slow dancing at the wedding last Saturday.
Họ đã thích nhảy chậm tại đám cưới vào thứ Bảy tuần trước.
Many couples are not slow dancing at social events anymore.
Nhiều cặp đôi không còn nhảy chậm tại các sự kiện xã hội nữa.
Are you interested in slow dancing at the upcoming party?
Bạn có quan tâm đến việc nhảy chậm tại bữa tiệc sắp tới không?
Slow dancing is a romantic activity that requires coordination and rhythm.
Khiêu vũ chậm là một hoạt động lãng mạn đòi hỏi sự phối hợp và nhịp điệu.
Not everyone enjoys slow dancing, as some find it awkward and uncomfortable.
Không phải ai cũng thích khiêu vũ chậm, vì một số người cảm thấy ngượng và bất tiện.
"Slow dancing" là một thuật ngữ chỉ hoạt động khi hai người nhảy chậm rãi cùng nhau, thường được thực hiện trong những dịp lãng mạn như đám cưới hay buổi tiệc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và chủ yếu có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "slow dance" cũng được sử dụng nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh xã hội, nơi mà việc khiêu vũ chậm có thể được xem là sự diễn tả tình cảm sâu sắc hơn.
Cụm từ "slow dancing" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "slow" và "dancing". Từ "slow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sclaw", có nghĩa là "chậm chạp", và từ "dancing" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "dancier", ám chỉ hành động khiêu vũ. Sự kết hợp này đã phát triển để chỉ một phong cách khiêu vũ theo nhịp điệu nhẹ nhàng, thường mang lại cảm giác lãng mạn, gần gũi trong các buổi tiệc hay lễ hội.
Thuật ngữ "slow dancing" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong Listening, nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc âm nhạc, trong khi trong Speaking, thí sinh có thể thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động nhóm. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, trong các bối cảnh như tiệc cưới hoặc các buổi khiêu vũ, thể hiện sự thân mật và gắn bó giữa các cá nhân.