Bản dịch của từ Slued trong tiếng Việt

Slued

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slued (Verb)

slˈud
slˈud
01

Để xoay hoặc xoay vật gì đó xung quanh điểm trung tâm.

To turn or rotate something around a central point.

Ví dụ

They slued the chairs around the table for better conversation.

Họ xoay ghế xung quanh bàn để có cuộc trò chuyện tốt hơn.

She didn't slue the artwork at the exhibition last weekend.

Cô ấy đã không xoay tác phẩm nghệ thuật tại triển lãm cuối tuần trước.

Did they slue the stage for the community event this year?

Họ đã xoay sân khấu cho sự kiện cộng đồng năm nay chưa?

02

Làm mất cân bằng hoặc gây mất ổn định.

To throw off balance or destabilize.

Ví dụ

The sudden news slued the community's plans for the annual festival.

Tin tức đột ngột đã làm mất cân bằng kế hoạch của cộng đồng cho lễ hội thường niên.

The protests did not slue the city's commitment to social equality.

Các cuộc biểu tình không làm mất cân bằng cam kết của thành phố về bình đẳng xã hội.

Did the economic crisis slue the local job market significantly?

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm mất cân bằng thị trường việc làm địa phương một cách đáng kể chưa?

03

Làm cho một điểm quay quanh một điểm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về máy móc hoặc phương tiện.

To cause to rotate around a point usually used in the context of machinery or vehicles.

Ví dụ

The car slued around the corner during the heavy rain yesterday.

Chiếc xe đã quay quanh góc trong cơn mưa lớn hôm qua.

The truck did not slue on the icy road last winter.

Chiếc xe tải đã không quay trên đường băng giá mùa đông năm ngoái.

Did the bicycle slue when you rode it in the park?

Chiếc xe đạp có quay khi bạn đi trong công viên không?

Slued (Noun)

slˈud
slˈud
01

Vị trí hoặc tình trạng bị dính, đặc biệt là ở máy móc hoặc phương tiện.

A slued position or condition particularly in machinery or vehicles.

Ví dụ

The bus was in a slued position after the accident yesterday.

Xe buýt đã ở trong vị trí nghiêng sau vụ tai nạn hôm qua.

The community did not notice the slued condition of the old truck.

Cộng đồng không nhận thấy tình trạng nghiêng của chiếc xe tải cũ.

Is the car still in a slued position from the storm?

Xe còn ở trong vị trí nghiêng do bão không?

02

Vị trí không thẳng hàng hoặc lệch trục.

A position that is not aligned or is offaxis.

Ví dụ

The slued chairs made the room look disorganized during the event.

Những chiếc ghế lệch làm cho căn phòng trông bừa bộn trong sự kiện.

The table was not slued, so it looked perfectly arranged.

Cái bàn không bị lệch, vì vậy nó trông được sắp xếp hoàn hảo.

Why are the slued decorations affecting the event's atmosphere?

Tại sao những trang trí lệch lại ảnh hưởng đến không khí của sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slued

Không có idiom phù hợp