Bản dịch của từ Slued trong tiếng Việt
Slued

Slued (Verb)
They slued the chairs around the table for better conversation.
Họ xoay ghế xung quanh bàn để có cuộc trò chuyện tốt hơn.
She didn't slue the artwork at the exhibition last weekend.
Cô ấy đã không xoay tác phẩm nghệ thuật tại triển lãm cuối tuần trước.
Did they slue the stage for the community event this year?
Họ đã xoay sân khấu cho sự kiện cộng đồng năm nay chưa?
Làm mất cân bằng hoặc gây mất ổn định.
To throw off balance or destabilize.
The sudden news slued the community's plans for the annual festival.
Tin tức đột ngột đã làm mất cân bằng kế hoạch của cộng đồng cho lễ hội thường niên.
The protests did not slue the city's commitment to social equality.
Các cuộc biểu tình không làm mất cân bằng cam kết của thành phố về bình đẳng xã hội.
Did the economic crisis slue the local job market significantly?
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm mất cân bằng thị trường việc làm địa phương một cách đáng kể chưa?
The car slued around the corner during the heavy rain yesterday.
Chiếc xe đã quay quanh góc trong cơn mưa lớn hôm qua.
The truck did not slue on the icy road last winter.
Chiếc xe tải đã không quay trên đường băng giá mùa đông năm ngoái.
Did the bicycle slue when you rode it in the park?
Chiếc xe đạp có quay khi bạn đi trong công viên không?
Slued (Noun)
Vị trí hoặc tình trạng bị dính, đặc biệt là ở máy móc hoặc phương tiện.
A slued position or condition particularly in machinery or vehicles.
The bus was in a slued position after the accident yesterday.
Xe buýt đã ở trong vị trí nghiêng sau vụ tai nạn hôm qua.
The community did not notice the slued condition of the old truck.
Cộng đồng không nhận thấy tình trạng nghiêng của chiếc xe tải cũ.
Is the car still in a slued position from the storm?
Xe còn ở trong vị trí nghiêng do bão không?
Vị trí không thẳng hàng hoặc lệch trục.
A position that is not aligned or is offaxis.
The slued chairs made the room look disorganized during the event.
Những chiếc ghế lệch làm cho căn phòng trông bừa bộn trong sự kiện.
The table was not slued, so it looked perfectly arranged.
Cái bàn không bị lệch, vì vậy nó trông được sắp xếp hoàn hảo.
Why are the slued decorations affecting the event's atmosphere?
Tại sao những trang trí lệch lại ảnh hưởng đến không khí của sự kiện?
Họ từ
Từ "slued" là dạng quá khứ của động từ "screw", mang nghĩa là quay hoặc xoay một vật lên hoặc trong một mặt phẳng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản "slued" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và kỹ thuật để chỉ việc điều chỉnh hướng của thiết bị. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "slued" có thể hiếm khi được sử dụng, với sự phổ biến của từ "slewed" trong các ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "slued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slūdan", nghĩa là "đẩy" hoặc "lật" từ bên này sang bên kia. Gốc Latin của từ này là "lūdere", có nghĩa là "chơi". Sự phát triển ngữ nghĩa của "slued" phản ánh sự biến đổi trong hành động và vị trí, diễn tả cảm giác bị lật nghiêng hoặc mất kiểm soát. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ trạng thái không ổn định hoặc không bình thường trong vị trí hoặc tâm trạng.
Từ "slued" có tần suất xuất hiện không cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "slued" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và quân sự để mô tả sự quay hoặc lệch hướng của một thiết bị hoặc phương tiện. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả di chuyển bất ngờ hoặc không kiểm soát.