Bản dịch của từ Small-cap stock trong tiếng Việt
Small-cap stock
Noun [U/C]

Small-cap stock(Noun)
smˈɔlkˌæp stˈɑk
smˈɔlkˌæp stˈɑk
Ví dụ
02
Cổ phiếu của một công ty có vốn hóa thị trường nhỏ.
A stock of a company with a small market capitalization.
Ví dụ
03
Thường được đặc trưng bởi vốn hóa thị trường dưới 2 tỷ đô la.
Typically characterized by a market capitalization of less than $2 billion.
Ví dụ
