Bản dịch của từ Smit trong tiếng Việt

Smit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smit (Noun)

smɪt
smˈɪt
01

Cách viết khác của từ lây lan.

Alternative spelling of smitt.

Ví dụ

The smit of the new social media platform was evident.

Sự smit của nền tảng truyền thông xã hội mới rõ ràng.

Her smit towards community service was commendable.

Thái độ smit của cô đối với dịch vụ cộng đồng đáng khen.

The smit of unity among the volunteers was inspiring.

Sự smit đoàn kết giữa các tình nguyện viên rất truyền cảm.

Smit (Verb)

smɪt
smˈɪt
01

(lỗi thời, hiếm) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của smite.

(obsolete, rare) simple past and past participle of smite.

Ví dụ

She smit her enemy in the duel.

Cô ấy đánh thù địch trong trận đấu.

The warrior smit his opponent with a swift strike.

Chiến binh đánh đối thủ của mình bằng một cú đánh nhanh.

The king smit the traitor for his betrayal.

Vua đánh đầu nạn nhân vì sự phản bội của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.