Bản dịch của từ Smogginess trong tiếng Việt

Smogginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smogginess (Noun)

smˈɑdʒnəs
smˈɑdʒnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có sương mù hoặc có mức độ sương mù cao trong không khí.

The quality or state of being smoggy or having a high level of smog in the air.

Ví dụ

The smogginess in Los Angeles affects residents' health and daily activities.

Sự ô nhiễm khói bụi ở Los Angeles ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân.

The city does not have high smogginess levels during the summer months.

Thành phố không có mức độ ô nhiễm khói bụi cao vào mùa hè.

Is the smogginess in Beijing improving with recent environmental policies?

Liệu tình trạng ô nhiễm khói bụi ở Bắc Kinh có cải thiện không?

Smogginess (Adjective)

smˈɑdʒnəs
smˈɑdʒnəs
01

Có đặc tính của khói bụi; mơ hồ, bẩn thỉu hoặc ô nhiễm.

Having the qualities of smog hazy dirty or polluted.

Ví dụ

The smogginess in Los Angeles affects people's health every year.

Sự mù mịt ở Los Angeles ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người mỗi năm.

The city did not reduce its smogginess after the new regulations.

Thành phố không giảm được sự mù mịt sau các quy định mới.

Is smogginess a major issue in urban areas like Beijing?

Sự mù mịt có phải là một vấn đề lớn ở các khu đô thị như Bắc Kinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smogginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smogginess

Không có idiom phù hợp